Bóng đá, châu Phi: Zambia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Zambia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kalumba Charles
29
1
90
0
0
0
0
1
Mwansa Francis
23
2
180
0
0
0
0
16
Mwanza Willard
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banda Mathews
20
2
177
0
0
1
0
21
Chanda Dominic
29
3
226
1
0
0
0
3
Chepeshi Benedict
29
3
184
0
0
0
0
26
Chishimba John
23
4
323
0
0
1
0
14
Chongo Kabaso
33
3
270
0
0
1
0
2
Kamanga Kebbson
28
1
38
0
0
0
0
5
Kanguluma Kiliam
25
2
180
0
0
0
0
4
Nsiku Happy
20
2
180
0
0
0
0
9
Phiri Andrew
18
3
126
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bwalya Larry
30
3
114
0
0
0
0
12
Chisala Wilson
23
3
257
0
0
2
0
7
Kampamba Kelvin
28
4
360
0
0
2
0
15
Kapumbu Kelvin
29
2
92
0
0
1
0
25
Kasanga Kenneth
28
1
30
0
0
0
0
19
Mulambia Fredrick
23
3
119
0
0
0
0
10
Mumba Prince
24
1
61
0
0
1
0
20
Mwanza Kelvin
22
3
135
0
0
2
0
27
Sichalwe Timothy
21
2
41
0
0
0
0
6
Tembo Owen
30
4
294
0
0
1
0
11
Zulu Charles
29
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kampamba Jackson
22
2
92
0
0
0
0
22
Kayombo Evans
25
4
184
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kalumba Charles
29
1
90
0
0
0
0
1
Mwansa Francis
23
2
180
0
0
0
0
16
Mwanza Willard
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banda Mathews
20
2
177
0
0
1
0
21
Chanda Dominic
29
3
226
1
0
0
0
3
Chepeshi Benedict
29
3
184
0
0
0
0
26
Chishimba John
23
4
323
0
0
1
0
14
Chongo Kabaso
33
3
270
0
0
1
0
2
Kamanga Kebbson
28
1
38
0
0
0
0
5
Kanguluma Kiliam
25
2
180
0
0
0
0
4
Nsiku Happy
20
2
180
0
0
0
0
9
Phiri Andrew
18
3
126
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bwalya Larry
30
3
114
0
0
0
0
12
Chisala Wilson
23
3
257
0
0
2
0
7
Kampamba Kelvin
28
4
360
0
0
2
0
15
Kapumbu Kelvin
29
2
92
0
0
1
0
25
Kasanga Kenneth
28
1
30
0
0
0
0
19
Mulambia Fredrick
23
3
119
0
0
0
0
10
Mumba Prince
24
1
61
0
0
1
0
20
Mwanza Kelvin
22
3
135
0
0
2
0
27
Sichalwe Timothy
21
2
41
0
0
0
0
6
Tembo Owen
30
4
294
0
0
1
0
11
Zulu Charles
29
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kampamba Jackson
22
2
92
0
0
0
0
22
Kayombo Evans
25
4
184
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
70