Bóng đá, Costa Rica: Zeledon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Costa Rica
Zeledon
Sân vận động:
Estadio Municipal Pérez Zeledón
(San Isidro de El General)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Segura Bryan
28
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguirre Joaquin
34
6
396
2
0
0
0
25
Climaco Adan
24
2
81
0
0
0
0
5
Fernandez William
31
6
540
1
0
0
0
3
Lopez Lopez Luis Alberto
32
2
70
0
0
1
0
28
Pastrana Eduardo
25
6
540
1
0
2
0
4
Rodriguez Rawy
22
3
86
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Garita Rodrigo
31
4
66
0
0
0
0
6
Hernandez Luis
27
6
529
1
0
2
0
11
Hudson Abner
19
4
147
0
0
0
0
14
Mendez Gustavo
25
6
132
0
0
1
0
8
Mora Jose
33
6
520
0
0
4
0
15
Porras Alejandro
29
4
98
0
0
0
0
12
Porras Kendall
22
6
318
1
0
1
0
30
Rivera Stuart Jefferson
28
5
371
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Jorman
30
6
500
2
0
1
0
9
Aleman Fabrizio
22
5
192
0
0
0
0
33
Moran Manuel
27
6
540
0
0
1
0
70
Solano Cristopher
27
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orozco Luis
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Delgado Jussef
31
0
0
0
0
0
0
35
Mora Alexander
19
0
0
0
0
0
0
1
Segura Bryan
28
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguirre Joaquin
34
6
396
2
0
0
0
24
Carmona Sergio
26
0
0
0
0
0
0
19
Chaves Fabian
29
0
0
0
0
0
0
25
Climaco Adan
24
2
81
0
0
0
0
5
Fernandez William
31
6
540
1
0
0
0
3
Lopez Lopez Luis Alberto
32
2
70
0
0
1
0
28
Pastrana Eduardo
25
6
540
1
0
2
0
4
Rodriguez Rawy
22
3
86
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Artavia Mathias
16
0
0
0
0
0
0
18
Baltodano Owen
18
0
0
0
0
0
0
17
Fallas Allan
19
0
0
0
0
0
0
7
Garita Rodrigo
31
4
66
0
0
0
0
6
Hernandez Luis
27
6
529
1
0
2
0
11
Hudson Abner
19
4
147
0
0
0
0
14
Mendez Gustavo
25
6
132
0
0
1
0
8
Mora Jose
33
6
520
0
0
4
0
16
Munoz Dario
19
0
0
0
0
0
0
15
Porras Alejandro
29
4
98
0
0
0
0
12
Porras Kendall
22
6
318
1
0
1
0
30
Rivera Stuart Jefferson
28
5
371
0
0
1
1
20
Rojas Royner
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Jorman
30
6
500
2
0
1
0
9
Aleman Fabrizio
22
5
192
0
0
0
0
27
Barboza Joshua
19
0
0
0
0
0
0
33
Moran Manuel
27
6
540
0
0
1
0
70
Solano Cristopher
27
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orozco Luis
41