Bóng đá, Kazakhstan: Zhetisay trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Zhetisay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mukhambetzhanuly Miras
22
7
630
0
0
0
0
1
Shalgynbaev Duman
20
5
450
0
0
1
0
35
Zhomartov Azamat
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asatulla Asylzhan
18
10
467
0
0
0
0
21
Ermekuulu Askat
30
9
644
0
2
2
0
12
Imanali Maksat
22
16
1259
0
1
4
0
17
Kulmaganbetov Ayan
24
16
855
3
0
2
0
2
Mazhitov Dauren
29
19
1338
0
1
3
0
3
Orynbasar Oral
26
18
1490
1
2
4
0
4
Sarbay Elzhas
27
19
1710
1
1
5
0
79
Sarsenbek Bagzhan
18
12
187
1
0
0
0
18
Seitov Davranbek
22
7
196
0
0
0
0
15
Shamshidin Abylaykhan
20
2
8
0
0
0
0
16
Turdybaev Nurken
19
1
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amirbek Nurdaulet
23
10
536
2
3
0
0
11
Aytore Elaman
25
4
44
0
0
0
0
5
Bastar Imangali
22
11
414
0
0
3
0
10
Baurzhan Magzhan
23
10
649
1
0
1
0
6
Bazarbay Ernur
17
7
321
0
0
1
0
16
Erlan Daniyar
19
10
726
1
0
0
0
24
Karzhau Aydos
18
7
314
0
0
2
0
20
Kospayev Ernar
18
14
980
2
0
3
0
19
Rakhmetov Miras
18
9
635
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abylaykhan Ramazan
23
6
540
6
5
1
0
9
Aytu Khansultan
19
2
39
0
0
0
0
33
Dandybaev Nurzhan
23
17
867
4
1
1
0
7
Madelkhan Bayzhan
23
9
430
5
1
2
0
96
Mustafin Batyrkhan
20
9
536
2
0
1
0
70
Ryskul Beknur
27
17
1441
7
3
5
0
7
Zuftarov Timur
23
5
205
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dzhubangaliev Alibek
23
0
0
0
0
0
0
27
Mukhambetzhanuly Miras
22
7
630
0
0
0
0
1
Shalgynbaev Duman
20
5
450
0
0
1
0
35
Zhomartov Azamat
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asatulla Asylzhan
18
10
467
0
0
0
0
21
Ermekuulu Askat
30
9
644
0
2
2
0
12
Imanali Maksat
22
16
1259
0
1
4
0
17
Kulmaganbetov Ayan
24
16
855
3
0
2
0
2
Mazhitov Dauren
29
19
1338
0
1
3
0
19
Momyn Tileuberdi
19
0
0
0
0
0
0
3
Orynbasar Oral
26
18
1490
1
2
4
0
4
Sarbay Elzhas
27
19
1710
1
1
5
0
79
Sarsenbek Bagzhan
18
12
187
1
0
0
0
18
Seitov Davranbek
22
7
196
0
0
0
0
15
Shamshidin Abylaykhan
20
2
8
0
0
0
0
16
Turdybaev Nurken
19
1
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amirbek Nurdaulet
23
10
536
2
3
0
0
11
Aytore Elaman
25
4
44
0
0
0
0
5
Bastar Imangali
22
11
414
0
0
3
0
10
Baurzhan Magzhan
23
10
649
1
0
1
0
6
Bazarbay Ernur
17
7
321
0
0
1
0
16
Erlan Daniyar
19
10
726
1
0
0
0
24
Karzhau Aydos
18
7
314
0
0
2
0
20
Kospayev Ernar
18
14
980
2
0
3
0
10
Kudaybergen Dimash
24
0
0
0
0
0
0
19
Rakhmetov Miras
18
9
635
0
2
5
0
70
Tursun Mukhamediyar
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abylaykhan Ramazan
23
6
540
6
5
1
0
9
Aytu Khansultan
19
2
39
0
0
0
0
33
Dandybaev Nurzhan
23
17
867
4
1
1
0
7
Madelkhan Bayzhan
23
9
430
5
1
2
0
96
Mustafin Batyrkhan
20
9
536
2
0
1
0
70
Ryskul Beknur
27
17
1441
7
3
5
0
7
Zuftarov Timur
23
5
205
0
0
0
0