Bóng đá, Kazakhstan: Zhetysu Taldykorgan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Zhetysu Taldykorgan
Sân vận động:
Žetisu Stadion
(Taldykorgan)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Siukaev Arsen
28
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
30
4
346
0
0
0
0
4
Chaduneli Gia
29
4
360
0
0
3
0
96
Charleston
27
3
270
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
28
2
149
0
0
1
0
14
Kybyray Yeskendir
26
1
32
0
0
0
0
5
Orynbassar Rauan
26
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Braga Victor
23
4
360
0
0
0
0
22
Dobay Adilkhan
21
3
45
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
4
228
0
0
0
0
15
Mosiashvili Tsotne
29
3
268
0
0
1
0
7
Muzhikov Serikzan
34
4
360
2
0
1
0
11
Usenov Danijar
23
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
2
66
0
0
0
0
9
Chikanchi Maksim
25
4
304
0
0
1
0
8
Karaman Dinmukhamed
23
3
236
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
3
168
0
0
0
0
19
Zhumabek Abylaykhan
22
2
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaduneli Gia
29
1
90
0
0
0
0
96
Charleston
27
1
68
0
0
0
0
80
Da Silva Semeo
25
1
36
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
28
1
68
0
0
1
0
5
Orynbassar Rauan
26
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Braga Victor
23
1
45
0
0
0
0
22
Dobay Adilkhan
21
1
55
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
1
90
0
0
0
0
15
Mosiashvili Tsotne
29
1
46
0
0
0
0
11
Usenov Danijar
23
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chikanchi Maksim
25
1
23
0
0
0
0
8
Karaman Dinmukhamed
23
1
90
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
1
85
0
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danabekov Dastan
20
0
0
0
0
0
0
1
Erniyazov Sanzhar
18
0
0
0
0
0
0
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
71
Revyakin Sergey
29
0
0
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adams Lionel
29
0
0
0
0
0
0
23
Baltabekov Askhat
30
4
346
0
0
0
0
4
Chaduneli Gia
29
5
450
0
0
3
0
96
Charleston
27
4
338
0
0
0
0
80
Da Silva Semeo
25
1
36
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
28
3
217
0
0
2
0
21
Kadio Didier Boris
34
0
0
0
0
0
0
14
Kybyray Yeskendir
26
1
32
0
0
0
0
5
Orynbassar Rauan
26
3
203
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Braga Victor
23
5
405
0
0
0
0
22
Dobay Adilkhan
21
4
100
0
0
0
0
77
Jesic Alexandar
29
0
0
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
5
318
0
0
0
0
15
Mosiashvili Tsotne
29
4
314
0
0
1
0
7
Muzhikov Serikzan
34
4
360
2
0
1
0
11
Usenov Danijar
23
3
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
2
66
0
0
0
0
88
Bakayoko Moussa
27
0
0
0
0
0
0
9
Chikanchi Maksim
25
5
327
0
0
1
0
8
Karaman Dinmukhamed
23
4
326
0
0
0
0
17
Nurbol Nurbergen
23
0
0
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
4
253
0
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
22
3
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
41
Quảng cáo
Quảng cáo