Bóng đá, Cộng hòa Séc: Zizkov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zizkov
Sân vận động:
Stadión FK Viktoria Žižkov
(Prague)
Sức chứa:
2 799
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Sirotnik Jan
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Divisek Josef
34
3
164
0
0
0
0
17
Fisl Daniel
25
5
296
2
0
0
1
22
Klusak David
31
8
584
0
0
0
0
16
Kudela Ondrej
38
2
11
0
0
0
0
23
Novy Martin
32
8
676
1
0
1
0
2
Richter Marek
27
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Honig Michael
25
5
450
0
0
1
0
8
Jirasek Milan
33
8
700
0
0
3
0
14
Petrak Adam
26
8
720
2
0
1
0
12
Prosek Vaclav
32
8
462
0
0
2
0
7
Reiter Rudolf
30
6
182
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
35
8
652
1
0
1
0
9
Biegon Erik
21
3
33
0
0
0
0
19
Brandner Patrik
31
8
551
0
0
1
0
10
Gembicky Dominik
26
3
180
1
0
0
0
13
Ondrasek Zdenek
36
6
144
1
0
0
0
5
Patka Vojtech
19
1
12
0
0
1
0
20
Strnad Matej
19
4
81
0
0
0
0
11
Toula Adam
23
8
588
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tichai Jindrich
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanoski Stefan
19
0
0
0
0
0
0
27
Rezanina Kristian
19
0
0
0
0
0
0
27
Sirotnik Jan
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chukwuebuka Enyiazu
19
0
0
0
0
0
0
24
Divisek Josef
34
3
164
0
0
0
0
17
Fisl Daniel
25
5
296
2
0
0
1
26
Janovsky Vaclav
20
0
0
0
0
0
0
22
Klusak David
31
8
584
0
0
0
0
16
Kudela Ondrej
38
2
11
0
0
0
0
23
Novy Martin
32
8
676
1
0
1
0
2
Richter Marek
27
8
720
1
0
2
0
5
Soukup Pavel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Honig Michael
25
5
450
0
0
1
0
8
Jirasek Milan
33
8
700
0
0
3
0
33
Kejval Radek
19
0
0
0
0
0
0
3
Kuzma Daniel
20
0
0
0
0
0
0
14
Petrak Adam
26
8
720
2
0
1
0
12
Prosek Vaclav
32
8
462
0
0
2
0
7
Reiter Rudolf
30
6
182
1
0
0
0
5
Votava Lukas
19
0
0
0
0
0
0
33
Zaboj Marek
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Batioja Augusto
35
8
652
1
0
1
0
9
Biegon Erik
21
3
33
0
0
0
0
19
Brandner Patrik
31
8
551
0
0
1
0
10
Gembicky Dominik
26
3
180
1
0
0
0
13
Ondrasek Zdenek
36
6
144
1
0
0
0
5
Patka Vojtech
19
1
12
0
0
1
0
20
Strnad Matej
19
4
81
0
0
0
0
11
Toula Adam
23
8
588
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tichai Jindrich
47