Bóng đá, Cộng hòa Séc: Zlin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zlin
Sân vận động:
Letná
(Zlín)
Sức chứa:
5 898
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dostal Stanislav
32
24
2160
0
0
2
0
1
Rakovan Matej
34
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bartosak Lukas
33
18
1395
2
3
4
0
14
Cedidla Martin
22
27
2279
1
1
5
0
3
Celustka Tomas
32
20
1447
0
3
0
0
24
Cernin Jakub
Thẻ vàng
25
20
1223
3
2
8
1
44
Holik Libor
25
5
363
0
0
1
0
28
Kolar Jakub
24
18
1281
0
0
0
0
10
Kulisek Patrik
20
1
1
0
0
0
0
4
Pidro Selmir
26
16
638
0
0
4
1
19
Polasek Šimon
19
1
1
0
0
0
0
2
Simersky Dominik
31
22
1517
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buzek Alexandr
19
21
1389
1
3
3
0
11
Ciz Adam
20
1
6
0
0
0
0
6
Didiba Joss
26
24
1939
1
0
5
0
15
Fantis Antonin
32
26
1857
3
6
2
0
8
Gonzalez Pablo
30
8
335
0
0
1
0
68
Janetzky Jakub
26
25
2032
4
0
8
0
80
Nombil Cletus
23
7
352
0
0
3
0
7
Reiter Rudolf
29
18
884
0
0
3
0
10
Sloncik Tom
19
26
1450
5
2
7
0
15
Svach Marek
19
1
3
0
0
0
0
12
Tkac David
Chấn thương
21
19
1276
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobcik Libor
21
1
9
0
0
0
0
99
Ikugar Kenneth
23
9
458
1
0
1
0
11
Natchkebia Zviad
24
5
155
0
0
2
0
12
Ndiaye El Hadji
24
6
177
0
0
0
0
36
Schanelec Tomas
21
10
571
1
1
0
0
77
Vukadinovic Vukadin
33
29
1922
6
4
2
0
23
Zak Filip
28
16
561
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervenka Bronislav
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dostal Stanislav
32
3
300
0
0
0
0
1
Rakovan Matej
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bartosak Lukas
33
4
310
0
0
2
0
14
Cedidla Martin
22
4
195
0
0
0
0
3
Celustka Tomas
32
2
180
0
0
1
0
24
Cernin Jakub
Thẻ vàng
25
5
380
0
0
3
0
44
Holik Libor
25
1
68
0
0
0
0
28
Kolar Jakub
24
2
180
0
0
0
0
4
Pidro Selmir
26
3
186
0
0
1
0
2
Simersky Dominik
31
3
187
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buzek Alexandr
19
4
243
0
0
0
0
11
Ciz Adam
20
2
17
0
0
0
0
6
Didiba Joss
26
4
265
0
0
0
0
15
Fantis Antonin
32
4
277
0
0
1
0
68
Janetzky Jakub
26
4
358
1
0
1
0
80
Nombil Cletus
23
2
201
0
0
1
0
7
Reiter Rudolf
29
3
205
1
0
1
0
10
Sloncik Tom
19
4
253
0
0
0
0
15
Svach Marek
19
1
1
0
0
0
0
12
Tkac David
Chấn thương
21
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ikugar Kenneth
23
2
118
0
0
0
0
11
Natchkebia Zviad
24
2
165
0
0
0
0
12
Ndiaye El Hadji
24
3
140
1
0
0
0
36
Schanelec Tomas
21
2
94
1
0
1
0
77
Vukadinovic Vukadin
33
5
178
1
0
1
0
23
Zak Filip
28
3
236
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervenka Bronislav
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachurek Stepan
21
0
0
0
0
0
0
17
Dostal Stanislav
32
27
2460
0
0
2
0
1
Rakovan Matej
34
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bartosak Lukas
33
22
1705
2
3
6
0
14
Cedidla Martin
22
31
2474
1
1
5
0
3
Celustka Tomas
32
22
1627
0
3
1
0
24
Cernin Jakub
Thẻ vàng
25
25
1603
3
2
11
1
44
Holik Libor
25
6
431
0
0
1
0
3
Jura Filip
21
0
0
0
0
0
0
28
Kolar Jakub
24
20
1461
0
0
0
0
10
Kulisek Patrik
20
1
1
0
0
0
0
4
Pidro Selmir
26
19
824
0
0
5
1
19
Polasek Šimon
19
1
1
0
0
0
0
2
Simersky Dominik
31
25
1704
2
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buzek Alexandr
19
25
1632
1
3
3
0
11
Ciz Adam
20
3
23
0
0
0
0
6
Didiba Joss
26
28
2204
1
0
5
0
15
Fantis Antonin
32
30
2134
3
6
3
0
8
Gonzalez Pablo
30
8
335
0
0
1
0
68
Janetzky Jakub
26
29
2390
5
0
9
0
80
Nombil Cletus
23
9
553
0
0
4
0
7
Reiter Rudolf
29
21
1089
1
0
4
0
10
Sloncik Tom
19
30
1703
5
2
7
0
15
Svach Marek
19
2
4
0
0
0
0
12
Tkac David
Chấn thương
21
20
1286
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobcik Libor
21
1
9
0
0
0
0
7
Chibuike Charles
21
0
0
0
0
0
0
99
Ikugar Kenneth
23
11
576
1
0
1
0
11
Natchkebia Zviad
24
7
320
0
0
2
0
12
Ndiaye El Hadji
24
9
317
1
0
0
0
36
Schanelec Tomas
21
12
665
2
1
1
0
77
Vukadinovic Vukadin
33
34
2100
7
4
3
0
23
Zak Filip
28
19
797
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cervenka Bronislav
48
Quảng cáo
Quảng cáo