Bóng đá, Cộng hòa Séc: Zlin B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zlin B
Sân vận động:
Letná
(Zlín)
Sức chứa:
5 898
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belanik Samuel
22
3
270
0
0
0
0
17
Kanok Michael
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Grygera David
20
6
514
1
0
0
0
14
Hartman Matyas
22
4
116
0
0
1
0
23
Honig Petr
21
6
501
0
0
1
0
20
Lopes Andre
23
4
315
0
0
0
0
79
Polasek Simon
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ciz Adam
22
3
193
0
0
0
0
10
Fojtu Tomas
22
6
444
3
0
0
0
22
Hellebrand Tomas
18
4
343
2
0
0
0
15
Hvozdensky Richard
19
4
62
0
0
0
0
8
Machalik David
29
2
180
0
0
0
0
22
Ondrousek Jakub
19
3
37
0
0
0
0
9
Pacik Martin
19
4
75
0
0
1
0
20
Prucha Stepan
20
4
112
0
0
0
0
3
Stefan Jiri
19
5
296
1
0
1
0
16
Svach Marek
21
5
332
1
0
1
0
5
Tesar Martin
19
5
282
0
0
1
0
19
Tomastik Marek
18
2
3
0
0
0
0
6
Ulrych Vojtech
19
5
388
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Branecky Lukas
19
5
395
2
0
0
0
13
Dornak Filip
19
5
260
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Bachurek Stepan
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
1
Belanik Samuel
22
3
270
0
0
0
0
17
Ciz Adam
18
0
0
0
0
0
0
17
Hrdlicka Adam
16
0
0
0
0
0
0
17
Kanok Michael
18
3
270
0
0
0
0
17
Svenda Milan
18
0
0
0
0
0
0
17
Zemanek Michael
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Grygera David
20
6
514
1
0
0
0
14
Hartman Matyas
22
4
116
0
0
1
0
23
Honig Petr
21
6
501
0
0
1
0
20
Lopes Andre
23
4
315
0
0
0
0
79
Polasek Simon
21
1
90
0
0
0
0
20
Sevcik Vojta
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ciz Adam
22
3
193
0
0
0
0
10
Fojtu Tomas
22
6
444
3
0
0
0
9
Hellebrand Filip
18
0
0
0
0
0
0
22
Hellebrand Tomas
18
4
343
2
0
0
0
15
Hvozdensky Richard
19
4
62
0
0
0
0
8
Machalik David
29
2
180
0
0
0
0
22
Neveril Jakub
18
0
0
0
0
0
0
22
Ondrousek Jakub
19
3
37
0
0
0
0
9
Pacik Martin
19
4
75
0
0
1
0
20
Prucha Stepan
20
4
112
0
0
0
0
37
Slouk Matej
21
0
0
0
0
0
0
12
Sobolev Artem
18
0
0
0
0
0
0
3
Stefan Jiri
19
5
296
1
0
1
0
16
Svach Marek
21
5
332
1
0
1
0
8
Teixeira Lukas
18
0
0
0
0
0
0
5
Tesar Martin
19
5
282
0
0
1
0
19
Tomastik Marek
18
2
3
0
0
0
0
6
Ulrych Vojtech
19
5
388
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Branecky Lukas
19
5
395
2
0
0
0
13
Dornak Filip
19
5
260
0
0
1
0
20
Libiger Vilem
17
0
0
0
0
0
0