Bóng đá, Cộng hòa Séc: Znojmo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Znojmo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Skugor Franko
26
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bessa Diogo
25
8
696
1
0
1
0
6
Carneiro Rodrigues Joao Miguel
22
23
1948
0
0
6
0
4
Dantas
25
4
258
0
0
1
0
15
Frigerio Christian
24
12
553
1
0
4
2
21
Gito
23
5
368
0
0
1
0
5
Ivanovic Slobodan
26
16
1411
0
0
1
1
19
Pinto Ezio
26
4
49
0
0
0
0
13
Rocha Santos Wilker
29
10
879
1
0
6
1
22
Viegas Rafael
30
8
720
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdellaoui Bakr
26
21
1217
1
0
3
0
18
De Vasconcelos Kevin
24
25
2128
0
0
8
0
20
Lukco Lukas
22
18
939
0
0
2
0
8
Pedro Luis
22
4
212
1
0
2
0
13
Reis Marcelino
27
3
59
0
0
0
0
3
Silas Onyekachi Eze
27
8
542
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Domingues Fabio
25
6
180
0
0
1
0
14
Ferreira Duarte
23
17
514
3
0
4
0
24
Muale Nzanza David
20
8
607
1
0
2
0
17
Velosa Miguel
24
8
268
0
0
1
0
9
de Almeida Parede Neto Carlos
28
24
1891
17
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Rui
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moraru Catalin
23
0
0
0
0
0
0
30
Rodriguez Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
93
Rysavy Jakub
18
0
0
0
0
0
0
1
Skugor Franko
26
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bessa Diogo
25
8
696
1
0
1
0
6
Carneiro Rodrigues Joao Miguel
22
23
1948
0
0
6
0
4
Dantas
25
4
258
0
0
1
0
15
Frigerio Christian
24
12
553
1
0
4
2
21
Gito
23
5
368
0
0
1
0
5
Ivanovic Slobodan
26
16
1411
0
0
1
1
19
Pinto Ezio
26
4
49
0
0
0
0
13
Rocha Santos Wilker
29
10
879
1
0
6
1
22
Viegas Rafael
30
8
720
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdellaoui Bakr
26
21
1217
1
0
3
0
18
De Vasconcelos Kevin
24
25
2128
0
0
8
0
20
Lukco Lukas
22
18
939
0
0
2
0
8
Pedro Luis
22
4
212
1
0
2
0
13
Reis Marcelino
27
3
59
0
0
0
0
3
Silas Onyekachi Eze
27
8
542
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Domingues Fabio
25
6
180
0
0
1
0
14
Ferreira Duarte
23
17
514
3
0
4
0
24
Muale Nzanza David
20
8
607
1
0
2
0
17
Velosa Miguel
24
8
268
0
0
1
0
9
de Almeida Parede Neto Carlos
28
24
1891
17
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Rui
47
Quảng cáo
Quảng cáo