Bóng đá, Hà Lan: Zwolle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Zwolle
Sân vận động:
MAC³PARK Stadion
(Zwolle)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
de Graaff Tom
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aertssen Olivier
21
3
270
0
0
1
0
2
Floranus Sherel
27
3
252
0
0
1
0
4
Garcia MacNulty Anselmo
22
3
270
0
0
1
0
28
Graves Simon
26
3
270
0
0
0
0
33
van der Haar Damian
21
2
16
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fichtinger Nick
21
2
33
0
0
0
0
21
Lagsir Samir
22
1
20
0
0
0
0
35
Monteiro Jamiro
31
3
237
0
0
0
0
25
Oosting Thijs
25
3
237
1
0
0
0
26
Pereira da Gama Jadiel
15
2
8
0
0
1
0
20
Reiziger Gabriel
19
3
36
0
0
0
0
30
Thomas Ryan
30
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buitink Thomas
25
3
62
0
0
1
0
10
Kostons Koen
Chấn thương
25
3
216
2
0
0
0
11
Mbayo Dylan
Chấn thương
23
3
210
0
1
1
0
22
de Rooij Kaj
24
3
265
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Der Vegt Henry
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dobben Nick
17
0
0
0
0
0
0
1
Schendelaar Jasper
Chấn thương đầu gối02.01.2026
25
0
0
0
0
0
0
41
Verduin Duke
21
0
0
0
0
0
0
16
de Graaff Tom
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aertssen Olivier
21
3
270
0
0
1
0
36
Bos Christian
20
0
0
0
0
0
0
2
Floranus Sherel
27
3
252
0
0
1
0
4
Garcia MacNulty Anselmo
22
3
270
0
0
1
0
47
Gooijer Tristan
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
28
Graves Simon
26
3
270
0
0
0
0
36
Ruward Dylan
20
0
0
0
0
0
0
33
van der Haar Damian
21
2
16
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buurmeester Zico
23
0
0
0
0
0
0
7
Faberski Jan
19
0
0
0
0
0
0
34
Fichtinger Nick
21
2
33
0
0
0
0
21
Lagsir Samir
22
1
20
0
0
0
0
35
Monteiro Jamiro
31
3
237
0
0
0
0
25
Oosting Thijs
25
3
237
1
0
0
0
26
Pereira da Gama Jadiel
15
2
8
0
0
1
0
20
Reiziger Gabriel
19
3
36
0
0
0
0
38
Renwarin Givaro
17
0
0
0
0
0
0
47
Shoretire Shola
21
0
0
0
0
0
0
30
Thomas Ryan
30
3
270
0
0
1
0
18
Velanas Odysseus
Chấn thương mắt cá chân
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buitink Thomas
25
3
62
0
0
1
0
10
Kostons Koen
Chấn thương
25
3
216
2
0
0
0
77
Manu Braydon Marvin
28
0
0
0
0
0
0
11
Mbayo Dylan
Chấn thương
23
3
210
0
1
1
0
22
de Rooij Kaj
24
3
265
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Der Vegt Henry
53