Bóng đá, Pháp: Rennes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Rennes
Sân vận động:
Stade de la Route de Lorient
(Rennes)
Sức chứa:
29 778
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mandanda Steve
39
34
3060
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belocian Jeanuel
19
23
1455
0
1
0
0
17
Doue Guela
21
24
1187
0
2
1
1
43
Nagida Mahamadou
Chấn thương đầu gối
18
3
107
0
0
0
0
23
Omari Warmed
24
25
2074
1
0
5
1
36
Seidu Alidu
23
11
597
0
0
3
0
5
Theate Arthur
24
28
2301
2
0
4
0
3
Truffert Adrien
22
30
2152
1
2
6
0
4
Wooh Christopher
22
18
1390
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blas Ludovic
26
29
1576
4
1
3
0
14
Bourigeaud Benjamin
30
32
2442
9
6
2
0
38
Cisse Djaoui
20
2
4
0
0
0
0
33
Doue Desire
19
31
1687
4
4
3
0
28
Le Fee Enzo
24
25
1541
0
1
3
0
6
Matusiwa Azor
26
12
798
0
1
2
0
32
Rieder Fabian
22
15
367
1
0
0
0
8
Santamaria Baptiste
29
30
1935
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gouiri Amine
24
31
2083
7
3
2
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
30
2156
10
1
6
0
39
Lambourde Mathis
18
1
10
0
0
0
0
34
Salah Ibrahim
22
23
527
4
1
3
0
7
Terrier Martin
27
24
1540
7
3
2
1
99
Yildirim Bertug
21
21
472
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallon Gauthier
31
4
360
0
0
1
0
30
Mandanda Steve
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belocian Jeanuel
19
1
90
0
0
0
0
17
Doue Guela
21
5
390
0
0
0
0
43
Nagida Mahamadou
Chấn thương đầu gối
18
2
39
0
0
0
0
23
Omari Warmed
24
5
450
0
0
0
0
36
Seidu Alidu
23
2
58
0
0
1
0
5
Theate Arthur
24
4
360
1
0
1
0
3
Truffert Adrien
22
5
413
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blas Ludovic
26
5
223
0
0
0
0
14
Bourigeaud Benjamin
30
5
381
3
0
0
0
33
Doue Desire
19
5
335
0
0
1
0
28
Le Fee Enzo
24
4
201
0
0
0
0
6
Matusiwa Azor
26
2
180
0
0
2
0
32
Rieder Fabian
22
2
24
0
0
0
0
8
Santamaria Baptiste
29
5
398
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gouiri Amine
24
3
249
2
0
0
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
5
317
4
0
0
0
39
Lambourde Mathis
18
1
1
0
0
0
0
34
Salah Ibrahim
22
3
120
1
0
0
0
7
Terrier Martin
27
4
261
1
0
0
0
99
Yildirim Bertug
21
2
26
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallon Gauthier
31
1
90
0
0
0
0
30
Mandanda Steve
39
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belocian Jeanuel
19
3
192
0
0
2
1
17
Doue Guela
21
4
304
0
0
0
0
43
Nagida Mahamadou
Chấn thương đầu gối
18
3
114
0
0
1
0
23
Omari Warmed
24
6
540
0
1
0
0
36
Seidu Alidu
23
2
58
0
0
0
0
5
Theate Arthur
24
8
641
0
0
1
0
3
Truffert Adrien
22
8
565
1
0
2
0
4
Wooh Christopher
22
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blas Ludovic
26
8
375
3
0
2
0
14
Bourigeaud Benjamin
30
7
472
3
1
2
0
33
Doue Desire
19
6
348
0
0
1
0
28
Le Fee Enzo
24
6
324
0
3
0
0
6
Matusiwa Azor
26
2
109
0
0
0
0
32
Rieder Fabian
22
4
154
2
1
0
0
8
Santamaria Baptiste
29
7
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gouiri Amine
24
7
331
2
0
2
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
6
306
1
0
1
0
39
Lambourde Mathis
18
1
8
0
0
0
0
34
Salah Ibrahim
22
6
224
1
0
0
0
7
Terrier Martin
27
7
408
1
0
0
0
99
Yildirim Bertug
21
5
280
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallon Gauthier
31
5
450
0
0
1
0
40
Lembet Geoffrey
35
0
0
0
0
0
0
30
Mandanda Steve
39
42
3780
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Bamba Rayan
20
0
0
0
0
0
0
16
Belocian Jeanuel
19
27
1737
0
1
2
1
17
Doue Guela
21
33
1881
0
2
1
1
43
Nagida Mahamadou
Chấn thương đầu gối
18
8
260
0
0
1
0
23
Omari Warmed
24
36
3064
1
1
5
1
36
Seidu Alidu
23
15
713
0
0
4
0
5
Theate Arthur
24
40
3302
3
0
6
0
3
Truffert Adrien
22
43
3130
2
2
8
0
4
Wooh Christopher
22
21
1660
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blas Ludovic
26
42
2174
7
1
5
0
14
Bourigeaud Benjamin
30
44
3295
15
7
4
0
38
Cisse Djaoui
20
2
4
0
0
0
0
33
Doue Desire
19
42
2370
4
4
5
0
28
Le Fee Enzo
24
35
2066
0
4
3
0
6
Matusiwa Azor
26
16
1087
0
1
4
0
32
Rieder Fabian
22
21
545
3
1
0
0
8
Santamaria Baptiste
29
42
2693
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gouiri Amine
24
41
2663
11
3
4
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
41
2779
15
1
7
0
39
Lambourde Mathis
18
3
19
0
0
0
0
34
Salah Ibrahim
22
32
871
6
1
3
0
7
Terrier Martin
27
35
2209
9
3
2
1
99
Yildirim Bertug
21
28
778
1
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
43
Quảng cáo
Quảng cáo