Bóng đá, Đan Mạch: Aalborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Aalborg
Sân vận động:
Aalborg Portland Park
(Aalborg)
Sức chứa:
13 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Vincent
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arnorsson Noel
18
6
212
0
0
0
1
2
Kallesoe Mikkel
28
6
379
0
1
0
0
33
Makolli Elison
20
8
705
0
0
1
0
5
Nielsen Marc
24
7
519
1
1
1
0
15
Olsson Cornelius
19
7
553
0
0
0
0
13
Pudel Bjarne
24
3
258
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bomholt Mads
19
8
599
1
1
0
0
26
Bonde Marcus
18
2
19
0
0
1
0
37
Diagne Amar
19
1
13
0
0
0
0
8
Hapnes Alexander
24
8
718
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
26
8
236
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borsting Frederik
30
8
586
0
0
2
0
28
Damgaard Valdemar
18
8
393
0
2
1
0
11
Hansen Kornelius Norman
24
1
46
0
0
0
0
9
Helenius Nicklas
34
5
227
2
0
0
0
17
Jasson Andres
23
7
445
0
0
0
0
27
John Kelvin
22
8
686
3
0
0
0
10
Ross Oliver
20
7
442
2
1
1
0
39
Skovgaard
18
5
41
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hojer Steffen
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Vincent
25
1
80
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kallesoe Mikkel
28
1
46
0
0
0
0
5
Nielsen Marc
24
1
90
0
0
0
0
15
Olsson Cornelius
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bomholt Mads
19
2
90
1
0
0
0
26
Bonde Marcus
18
1
90
0
0
0
0
8
Hapnes Alexander
24
1
90
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
26
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borsting Frederik
30
1
45
0
0
0
0
11
Hansen Kornelius Norman
24
1
90
1
0
0
0
9
Helenius Nicklas
34
1
46
2
0
0
0
17
Jasson Andres
23
1
31
0
0
0
0
27
John Kelvin
22
1
60
2
0
0
0
10
Ross Oliver
20
1
31
1
0
0
0
39
Skovgaard
18
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hojer Steffen
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Boer Rody
28
0
0
0
0
0
0
40
Gronkjaer Bertil
18
0
0
0
0
0
0
1
Muller Vincent
25
9
800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Amankwah Eugene
20
0
0
0
0
0
0
24
Arnorsson Noel
18
6
212
0
0
0
1
2
Kallesoe Mikkel
28
7
425
0
1
0
0
33
Makolli Elison
20
8
705
0
0
1
0
5
Nielsen Marc
24
8
609
1
1
1
0
15
Olsson Cornelius
19
8
643
0
0
0
0
13
Pudel Bjarne
24
3
258
0
0
1
0
32
Tcacenco Christian
18
0
0
0
0
0
0
16
Tiedemann Benjamin
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bomholt Mads
19
10
689
2
1
0
0
26
Bonde Marcus
18
3
109
0
0
1
0
37
Diagne Amar
19
1
13
0
0
0
0
8
Hapnes Alexander
24
9
808
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
26
9
296
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borsting Frederik
30
9
631
0
0
2
0
28
Damgaard Valdemar
18
8
393
0
2
1
0
11
Hansen Kornelius Norman
24
2
136
1
0
0
0
9
Helenius Nicklas
34
6
273
4
0
0
0
17
Jasson Andres
23
8
476
0
0
0
0
27
John Kelvin
22
9
746
5
0
0
0
10
Ross Oliver
20
8
473
3
1
1
0
19
Seydel Aaron
29
0
0
0
0
0
0
39
Skovgaard
18
6
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hojer Steffen
52