Bóng đá, Đan Mạch: Aarhus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Aarhus
Sân vận động:
Sân vận động Vejlby mới
(Aarhus)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
40
6
540
0
0
1
0
22
Wahlstedt Leopold
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carstensen Rasmus
24
7
236
1
1
0
0
3
Dalsgaard Henrik
36
7
449
0
0
1
0
40
Jensen-Abbew Jonas
23
2
63
0
0
0
0
19
Kahl Eric
23
7
589
0
0
0
0
5
Tingager Frederik
32
7
630
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arnstad Kristian
21
7
529
1
1
3
0
2
Beijmo Felix
27
7
552
1
0
1
0
8
Jorgensen Sebastian
25
5
66
0
0
0
0
11
Links Gift
26
7
546
2
2
2
0
6
Poulsen Nicolai
32
7
578
0
0
1
0
17
Yakob Kevin
24
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bech Tobias
23
7
553
5
0
0
0
39
Emmery Frederik
18
5
140
0
1
0
0
9
Mortensen Patrick
36
7
591
5
0
1
0
13
Serra Janni
27
4
43
0
0
0
0
27
Tchamche Stefen
19
4
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Jakob
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
40
6
540
0
0
1
0
32
Hutters Jonathan
21
0
0
0
0
0
0
22
Wahlstedt Leopold
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Andersen Frej Elkjaer
18
0
0
0
0
0
0
29
Carstensen Rasmus
24
7
236
1
1
0
0
3
Dalsgaard Henrik
36
7
449
0
0
1
0
40
Jensen-Abbew Jonas
23
2
63
0
0
0
0
19
Kahl Eric
23
7
589
0
0
0
0
14
Molgaard Tobias
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
55
Storch Christian
?
0
0
0
0
0
0
5
Tingager Frederik
32
7
630
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arnstad Kristian
21
7
529
1
1
3
0
2
Beijmo Felix
27
7
552
1
0
1
0
60
Haugstrup Oskar
?
0
0
0
0
0
0
8
Jorgensen Sebastian
25
5
66
0
0
0
0
11
Links Gift
26
7
546
2
2
2
0
6
Poulsen Nicolai
32
7
578
0
0
1
0
4
Solbakken Markus
25
0
0
0
0
0
0
17
Yakob Kevin
24
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badji Youssouph
23
0
0
0
0
0
0
31
Bech Tobias
23
7
553
5
0
0
0
39
Emmery Frederik
18
5
140
0
1
0
0
52
Kristjansson Tomas
17
0
0
0
0
0
0
9
Mortensen Patrick
36
7
591
5
0
1
0
13
Serra Janni
27
4
43
0
0
0
0
27
Tchamche Stefen
19
4
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Jakob
42