Bóng đá, Nigeria: Abia Warriors trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Abia Warriors
Sân vận động:
Umuahia Township Stadium
(Umuahia)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Nmecha Johnson
25
24
2160
0
0
3
0
24
Sharp Uzoigwe
23
6
540
0
0
1
0
16
Thomas Olufemi
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aliyu Mohammed
31
8
631
0
0
0
0
28
Anaemena Ifeanyi
32
15
1183
3
0
2
0
6
Goodluck Ozioma
25
1
77
0
0
0
0
15
Ijeh Daniel
25
14
1045
1
0
1
0
2
Njoku Augustine
19
27
2404
1
0
0
0
26
Nwoburuoke Collins
22
24
1815
1
0
1
0
30
Ogu Jerry
19
19
1358
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arum Kingsley
?
1
45
0
0
0
0
18
Ayodele Ezekiel
?
6
79
0
0
0
0
40
Edwards Nelson
?
2
2
0
0
0
0
9
Nzediegwu Nonso
27
5
150
0
0
0
0
29
Ogbonna Arinze
?
20
1312
0
0
3
0
8
Ojonugwa Adejoh
25
29
1931
3
0
1
0
20
Okorie Prince
21
20
1553
1
0
1
0
37
Olisaegbo Chidera
?
8
271
0
0
0
0
7
Onu Emmanuel
24
26
1780
1
0
0
0
34
Ozor Philip
24
2
134
0
0
0
0
4
Wotlai Daniel
21
29
2006
1
0
1
0
10
Yakubu Monday
22
5
229
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kelechi Nnochiri
19
5
183
1
0
0
0
12
Megwo Sunday
?
23
1642
5
0
0
0
33
Moses Uche
?
13
710
0
0
0
0
21
Obi Samson Bossa
27
29
1767
7
0
0
0
11
Okike Chinemerem
21
14
872
2
0
1
0
5
Omaka Fabian
?
5
189
1
0
0
0
32
Paschal Nwabueze
?
19
923
3
0
2
1
9
Udoh Godwin
?
6
361
0
0
0
0
31
Ugwunna Henry Chidozie
35
15
907
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Onuh Erasmus
?
Orji Bethel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Ishaku
?
0
0
0
0
0
0
35
Nmecha Johnson
25
24
2160
0
0
3
0
24
Sharp Uzoigwe
23
6
540
0
0
1
0
16
Thomas Olufemi
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aliyu Mohammed
31
8
631
0
0
0
0
28
Anaemena Ifeanyi
32
15
1183
3
0
2
0
6
Goodluck Ozioma
25
1
77
0
0
0
0
15
Ijeh Daniel
25
14
1045
1
0
1
0
2
Njoku Augustine
19
27
2404
1
0
0
0
26
Nwoburuoke Collins
22
24
1815
1
0
1
0
30
Ogu Jerry
19
19
1358
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arum Kingsley
?
1
45
0
0
0
0
18
Ayodele Ezekiel
?
6
79
0
0
0
0
40
Edwards Nelson
?
2
2
0
0
0
0
14
Ignatius
?
0
0
0
0
0
0
9
Nzediegwu Nonso
27
5
150
0
0
0
0
29
Ogbonna Arinze
?
20
1312
0
0
3
0
8
Ojonugwa Adejoh
25
29
1931
3
0
1
0
20
Okorie Prince
21
20
1553
1
0
1
0
37
Olisaegbo Chidera
?
8
271
0
0
0
0
7
Onu Emmanuel
24
26
1780
1
0
0
0
34
Ozor Philip
24
2
134
0
0
0
0
4
Wotlai Daniel
21
29
2006
1
0
1
0
10
Yakubu Monday
22
5
229
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Igwe Igweuzo
?
0
0
0
0
0
0
19
Kelechi Nnochiri
19
5
183
1
0
0
0
12
Megwo Sunday
?
23
1642
5
0
0
0
33
Moses Uche
?
13
710
0
0
0
0
21
Obi Samson Bossa
27
29
1767
7
0
0
0
11
Okike Chinemerem
21
14
872
2
0
1
0
5
Omaka Fabian
?
5
189
1
0
0
0
32
Paschal Nwabueze
?
19
923
3
0
2
1
9
Udoh Godwin
?
6
361
0
0
0
0
31
Ugwunna Henry Chidozie
35
15
907
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Onuh Erasmus
?
Orji Bethel
52
Quảng cáo
Quảng cáo