Bóng đá, Ý: AC Milan Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan Nữ
Sân vận động:
Centro Sportivo Peppino Vismara
(Milan)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Babb Selena Delia
28
4
360
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
30
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fusetti Laura
33
7
327
0
0
0
0
25
Mesjasz Malgorzata
26
11
904
2
0
3
0
23
Piga Julie
26
21
1686
0
2
4
0
20
Soffia Angelica
23
15
745
1
0
1
0
13
Swaby Allyson
27
19
1513
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrigoni Giorgia
19
1
21
0
0
0
0
7
Bergamaschi Valentina
27
22
1864
2
2
7
0
37
Guagni Alia
36
21
1265
0
0
0
0
19
Ijeh Evelyn
22
11
610
3
1
1
0
24
Laurent Emelyne
25
20
1258
4
0
1
0
12
Mascarello Marta
25
20
1193
2
4
5
0
8
Nadim Nadia
36
8
327
0
2
0
0
14
Rubio Avila Silvia
23
12
391
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adami Greta
31
8
171
0
0
1
0
9
Asllani Kosovare
34
16
978
4
0
1
0
5
Cernoia Valentina
32
15
1076
0
2
2
0
99
Dompig Chante
23
25
1675
6
1
1
0
10
Dubcova Kamila
25
16
1143
3
3
0
0
11
Grimshaw Christy
28
20
1641
1
4
3
0
70
Marinelli Gloria
26
20
633
1
0
1
0
21
Staskova Andrea
24
21
1392
6
1
0
0
17
Vigilucci Valery
27
20
903
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Babb Selena Delia
28
3
270
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fusetti Laura
33
2
45
1
0
1
0
25
Mesjasz Malgorzata
26
4
360
0
0
0
0
23
Piga Julie
26
4
316
0
0
0
0
20
Soffia Angelica
23
4
315
0
0
0
0
13
Swaby Allyson
27
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergamaschi Valentina
27
3
226
0
0
1
0
37
Guagni Alia
36
1
90
0
0
0
0
19
Ijeh Evelyn
22
3
98
1
0
0
0
24
Laurent Emelyne
25
5
165
3
0
0
0
12
Mascarello Marta
25
3
194
0
0
0
0
8
Nadim Nadia
36
3
149
0
0
1
0
14
Rubio Avila Silvia
23
2
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asllani Kosovare
34
3
130
0
0
0
0
5
Cernoia Valentina
32
1
77
0
0
0
0
99
Dompig Chante
23
4
246
1
0
0
0
10
Dubcova Kamila
25
2
180
3
0
0
0
11
Grimshaw Christy
28
4
182
4
0
1
0
70
Marinelli Gloria
26
4
167
0
0
0
0
21
Staskova Andrea
24
4
190
1
0
1
0
17
Vigilucci Valery
27
4
232
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Babb Selena Delia
28
7
630
0
0
0
0
77
Copetti Matilde
26
0
0
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
30
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fusetti Laura
33
9
372
1
0
1
0
25
Mesjasz Malgorzata
26
15
1264
2
0
3
0
23
Piga Julie
26
25
2002
0
2
4
0
20
Soffia Angelica
23
19
1060
1
0
1
0
13
Swaby Allyson
27
20
1532
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrigoni Giorgia
19
1
21
0
0
0
0
7
Bergamaschi Valentina
27
25
2090
2
2
8
0
29
Boldrini Sofia
19
0
0
0
0
0
0
45
Cesarini Erin
19
0
0
0
0
0
0
44
Donolato Valentina
18
0
0
0
0
0
0
37
Guagni Alia
36
22
1355
0
0
0
0
19
Ijeh Evelyn
22
14
708
4
1
1
0
24
Laurent Emelyne
25
25
1423
7
0
1
0
12
Mascarello Marta
25
23
1387
2
4
5
0
8
Nadim Nadia
36
11
476
0
2
1
0
14
Rubio Avila Silvia
23
14
539
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adami Greta
31
8
171
0
0
1
0
9
Asllani Kosovare
34
19
1108
4
0
1
0
5
Cernoia Valentina
32
16
1153
0
2
2
0
99
Dompig Chante
23
29
1921
7
1
1
0
10
Dubcova Kamila
25
18
1323
6
3
0
0
11
Grimshaw Christy
28
24
1823
5
4
4
0
70
Marinelli Gloria
26
24
800
1
0
1
0
21
Staskova Andrea
24
25
1582
7
1
1
0
17
Vigilucci Valery
27
24
1135
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
51
Quảng cáo
Quảng cáo