Bóng đá, Argentina: Acassuso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Acassuso
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dominguez Juan
33
25
2250
0
0
1
0
12
Tursi Federico
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dordoni Bruno Martin
26
12
539
0
0
5
0
4
Etcheverri Roman
22
16
1046
1
0
4
0
2
Filippetto Ezequiel
37
19
1470
0
0
4
0
6
Ghiraldello Joel
29
20
1617
1
0
3
1
13
Penalva Valentin
22
2
39
0
0
0
0
4
Ponce Juan
25
25
1720
0
0
4
0
3
Ruiz Alex
25
29
2421
1
0
7
0
13
Sarzynski Tomas
20
2
56
0
0
0
0
2
Serrizuela Juan
24
30
2674
2
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dubini Kevin
32
29
1743
4
0
3
0
9
Escalante David
34
26
1424
8
0
4
0
19
Gonzalez Benjamin
21
7
112
0
0
0
0
7
Mino Bruno
21
9
549
2
0
1
0
7
Mino Luciano
23
20
1054
1
0
2
0
14
Nicolaievsky Federico
24
12
253
0
0
1
0
16
Raccio Jonathan
20
2
22
0
0
0
0
15
Robles Elian
24
18
1041
0
0
7
1
5
Samudio Diego
21
1
60
0
0
0
0
15
Santaliz Teo
23
1
12
0
0
0
0
17
Scacchi Santiago
26
9
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Stefano David
25
28
2356
3
0
8
0
11
Habib Tomas
23
29
1523
6
0
4
0
10
Hermoso Agustin
22
28
1979
4
0
4
1
18
Hernandez Bautista
26
24
858
0
0
2
0
19
Occhiato Agustin
28
2
28
0
0
0
0
15
Ramirez Uriel
26
24
761
0
0
3
1
11
Senn Felipe
24
25
1945
6
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dominguez Juan
33
25
2250
0
0
1
0
12
Tursi Federico
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dordoni Bruno Martin
26
12
539
0
0
5
0
4
Etcheverri Roman
22
16
1046
1
0
4
0
2
Filippetto Ezequiel
37
19
1470
0
0
4
0
6
Ghiraldello Joel
29
20
1617
1
0
3
1
13
Penalva Valentin
22
2
39
0
0
0
0
4
Ponce Juan
25
25
1720
0
0
4
0
3
Ruiz Alex
25
29
2421
1
0
7
0
13
Sarzynski Tomas
20
2
56
0
0
0
0
2
Serrizuela Juan
24
30
2674
2
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dubini Kevin
32
29
1743
4
0
3
0
9
Escalante David
34
26
1424
8
0
4
0
19
Gonzalez Benjamin
21
7
112
0
0
0
0
7
Mino Bruno
21
9
549
2
0
1
0
7
Mino Luciano
23
20
1054
1
0
2
0
14
Nicolaievsky Federico
24
12
253
0
0
1
0
16
Raccio Jonathan
20
2
22
0
0
0
0
15
Robles Elian
24
18
1041
0
0
7
1
5
Samudio Diego
21
1
60
0
0
0
0
15
Santaliz Teo
23
1
12
0
0
0
0
17
Scacchi Santiago
26
9
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Stefano David
25
28
2356
3
0
8
0
11
Habib Tomas
23
29
1523
6
0
4
0
10
Hermoso Agustin
22
28
1979
4
0
4
1
18
Hernandez Bautista
26
24
858
0
0
2
0
19
Occhiato Agustin
28
2
28
0
0
0
0
15
Ramirez Uriel
26
24
761
0
0
3
1
11
Senn Felipe
24
25
1945
6
0
7
0