Bóng đá, Hà Lan: ACV Assen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
ACV Assen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Jagt Erwin
25
2
146
0
0
0
0
1
Nijland Ramon
30
25
2195
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
25
27
2190
0
2
3
1
23
Boyer Rick
24
21
650
0
0
1
0
17
Hettinga Yannick
21
4
32
0
0
0
0
4
Prljic Luka
23
31
2745
1
0
4
0
18
Sillah Ibrahim
29
26
1756
1
0
5
1
16
Sopacua Tapmahoe
24
31
2574
0
2
0
0
3
Wielink Nande
25
31
2790
1
1
3
0
5
van Dijken Jaap
22
21
319
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aalderink Bas
22
15
707
0
0
1
0
15
Dijk Lars
21
28
1269
0
1
2
0
22
Jasper Max
24
1
12
0
0
0
0
11
Mulder Justin
27
27
2053
4
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bentum Arnoud
30
17
898
4
1
0
0
10
Grevink Niels
26
31
1030
5
1
3
0
6
Huser Pascal
29
15
715
0
0
1
0
24
Jagt Mark
23
16
404
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
27
22
1634
3
2
2
0
8
Quispel Freddy
24
28
2127
12
7
3
0
20
Spijkerman Boy
24
30
1881
7
0
6
1
14
Zwikstra Giovanni
23
27
2170
5
9
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jalving Ruud
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bijl Jesse
?
0
0
0
0
0
0
26
Jagt Erwin
25
2
146
0
0
0
0
1
Nijland Ramon
30
25
2195
0
0
1
0
26
Wormmeester Ben
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
25
27
2190
0
2
3
1
23
Boyer Rick
24
21
650
0
0
1
0
17
Hettinga Yannick
21
4
32
0
0
0
0
4
Prljic Luka
23
31
2745
1
0
4
0
2
Schans Daniel
28
0
0
0
0
0
0
18
Sillah Ibrahim
29
26
1756
1
0
5
1
16
Sopacua Tapmahoe
24
31
2574
0
2
0
0
3
Wielink Nande
25
31
2790
1
1
3
0
5
van Dijken Jaap
22
21
319
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aalderink Bas
22
15
707
0
0
1
0
15
Dijk Lars
21
28
1269
0
1
2
0
22
Jasper Max
24
1
12
0
0
0
0
11
Mulder Justin
27
27
2053
4
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bentum Arnoud
30
17
898
4
1
0
0
10
Grevink Niels
26
31
1030
5
1
3
0
11
Hoeks Wouter
19
0
0
0
0
0
0
6
Huser Pascal
29
15
715
0
0
1
0
24
Jagt Mark
23
16
404
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
27
22
1634
3
2
2
0
8
Quispel Freddy
24
28
2127
12
7
3
0
20
Spijkerman Boy
24
30
1881
7
0
6
1
14
Zwikstra Giovanni
23
27
2170
5
9
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jalving Ruud
50
Quảng cáo
Quảng cáo