Bóng đá: ACV Assen - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
ACV Assen
Sân vận động:
Sportpark ICT Specialist
(Assen)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Wolfs Max
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
27
3
52
0
0
0
0
8
Dijk Lars
23
3
227
0
0
0
0
4
Hettinga Yannick
Chấn thương
23
3
241
0
0
0
0
5
Mansaray Elijah
21
3
256
0
0
0
0
3
Wielink Nande
27
3
265
0
0
1
0
2
de Klerk Sietze
22
3
254
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broers Luca
22
3
111
0
0
0
0
14
Gootjes Mees
25
3
62
0
0
0
0
11
Mulder Justin
28
3
256
0
0
1
0
17
Strijker Steyn
25
2
164
0
0
0
0
20
van der Werff Tom
23
3
241
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abida Chadi
?
1
6
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
28
2
31
0
0
0
0
21
Slor Kian
23
3
270
0
0
0
0
10
Spijkerman Boy
25
3
205
0
0
0
0
24
Van der Kaap Kyron
23
3
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Witte Robin
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Renkel Thijmen
21
0
0
0
0
0
0
26
Wolfs Max
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
27
3
52
0
0
0
0
8
Dijk Lars
23
3
227
0
0
0
0
4
Hettinga Yannick
Chấn thương
23
3
241
0
0
0
0
5
Mansaray Elijah
21
3
256
0
0
0
0
19
Smid Dave
?
0
0
0
0
0
0
3
Wielink Nande
27
3
265
0
0
1
0
2
de Klerk Sietze
22
3
254
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broers Luca
22
3
111
0
0
0
0
14
Gootjes Mees
25
3
62
0
0
0
0
11
Hamelink Max
24
0
0
0
0
0
0
11
Mulder Justin
28
3
256
0
0
1
0
17
Strijker Steyn
25
2
164
0
0
0
0
20
van der Werff Tom
23
3
241
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abida Chadi
?
1
6
0
0
0
0
17
Caciano Lentini
24
0
0
0
0
0
0
9
Hagenauw Arjen
31
0
0
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
28
2
31
0
0
0
0
Lemmen Tim
?
0
0
0
0
0
0
21
Slor Kian
23
3
270
0
0
0
0
10
Spijkerman Boy
25
3
205
0
0
0
0
24
Van der Kaap Kyron
23
3
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Witte Robin
35