Bóng đá: AD Cantolao - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
AD Cantolao
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau
(Callao)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bettocchi Ricardo
23
2
180
0
0
0
0
1
Razzeto Santiago
24
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baylon Fabrizzio
?
12
1080
0
0
2
0
3
Baylon Luis
19
4
360
0
0
0
0
34
Cabello Diego
22
7
397
0
0
3
0
25
Laura Alvaro
27
18
1615
1
0
3
0
7
Lopez Yhonier
21
18
1509
6
0
3
0
26
Ortega Fabio
?
1
18
0
0
0
0
17
Rodriguez Domenik
19
2
60
0
0
1
0
4
Valenzuela Rodrigo
19
5
311
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ardiles Robert
38
17
838
0
0
5
0
24
Delgado Valentino
18
18
1531
1
0
8
1
20
Gomez Jose
31
12
1069
0
0
6
1
5
Herrera Lionel
17
6
308
0
0
0
0
18
Jimenez Jeamson
20
6
230
0
0
0
0
8
Lara Jean
18
17
1470
2
0
5
1
6
Olmedo Alan
32
5
434
1
0
2
0
22
Pacheco Matias
24
6
236
0
0
1
0
23
Rojas Farid
20
9
458
0
0
2
0
30
Ruiz Cesar
35
10
845
0
0
3
0
32
Taype Sidan
21
9
542
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Calero Adrian
23
14
726
0
0
2
0
15
Cordova Jefferson
19
8
424
0
0
0
0
21
Gomez Steven
28
4
124
0
0
1
0
27
Gonzales Pier
22
4
236
0
0
0
0
29
Gutierrez Mateo
24
5
386
2
0
1
1
19
Lopez Oliver
17
2
24
0
0
0
0
11
Montes Guillermo
21
13
696
0
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bettocchi Ricardo
23
2
180
0
0
0
0
1
Razzeto Santiago
24
17
1530
0
0
2
0
31
Ureta Leo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baylon Fabrizzio
?
12
1080
0
0
2
0
3
Baylon Luis
19
4
360
0
0
0
0
34
Cabello Diego
22
7
397
0
0
3
0
2
Diego Pablo
17
0
0
0
0
0
0
25
Laura Alvaro
27
18
1615
1
0
3
0
7
Lopez Yhonier
21
18
1509
6
0
3
0
26
Ortega Fabio
?
1
18
0
0
0
0
17
Rodriguez Domenik
19
2
60
0
0
1
0
4
Valenzuela Rodrigo
19
5
311
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ardiles Robert
38
17
838
0
0
5
0
13
Crisostomo Eliezer
18
0
0
0
0
0
0
24
Delgado Valentino
18
18
1531
1
0
8
1
20
Gomez Jose
31
12
1069
0
0
6
1
5
Herrera Lionel
17
6
308
0
0
0
0
18
Jimenez Jeamson
20
6
230
0
0
0
0
8
Lara Jean
18
17
1470
2
0
5
1
6
Olmedo Alan
32
5
434
1
0
2
0
22
Pacheco Matias
24
6
236
0
0
1
0
23
Rojas Farid
20
9
458
0
0
2
0
30
Ruiz Cesar
35
10
845
0
0
3
0
32
Taype Sidan
21
9
542
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Calero Adrian
23
14
726
0
0
2
0
15
Cordova Jefferson
19
8
424
0
0
0
0
21
Gomez Steven
28
4
124
0
0
1
0
27
Gonzales Pier
22
4
236
0
0
0
0
29
Gutierrez Mateo
24
5
386
2
0
1
1
19
Lopez Oliver
17
2
24
0
0
0
0
11
Montes Guillermo
21
13
696
0
0
4
1