Bóng đá, Bồ Đào Nha: AD Marco 09 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
AD Marco 09
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Carvalho Dani
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fernandes David
25
3
201
0
0
0
0
5
Nandinho
28
3
270
0
0
0
0
3
Pedro Manuel
31
3
270
0
0
0
0
2
Sousa Bruno
29
2
110
0
0
0
0
4
Valente Marcos
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrezinho
30
2
152
0
0
0
1
10
Duarte Duarte Jorge
38
3
216
0
0
0
0
9
Marllon
25
2
13
0
0
0
0
53
Matos Tiago Manuel
24
2
87
0
0
0
0
88
Oliveira Silva Diogo
28
1
21
0
0
0
0
6
Pacheco Fabio
37
3
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Erivaldo
31
3
200
0
0
1
0
14
Fati Vitor
25
2
72
0
0
0
0
27
Guimaraes Bruno
27
3
41
0
0
0
0
57
Kibe
25
3
265
0
0
1
0
11
Mauro Ribeiro
22
3
241
0
0
0
0
59
Sousa Tiago
19
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendes Paulo
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Carvalho Dani
29
3
270
0
0
0
0
26
Ze Couto
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fernandes David
25
3
201
0
0
0
0
Gabriel Brasileiro
20
0
0
0
0
0
0
5
Nandinho
28
3
270
0
0
0
0
3
Pedro Manuel
31
3
270
0
0
0
0
21
Pedrosa Carlos
20
0
0
0
0
0
0
25
Pereira Hugo
32
0
0
0
0
0
0
2
Sousa Bruno
29
2
110
0
0
0
0
4
Valente Marcos
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrezinho
30
2
152
0
0
0
1
6
Dougnon Geremie
23
0
0
0
0
0
0
10
Duarte Duarte Jorge
38
3
216
0
0
0
0
30
Fuba
22
0
0
0
0
0
0
9
Marllon
25
2
13
0
0
0
0
53
Matos Tiago Manuel
24
2
87
0
0
0
0
88
Oliveira Silva Diogo
28
1
21
0
0
0
0
20
Ornellas Lucas
25
0
0
0
0
0
0
6
Pacheco Fabio
37
3
245
0
0
1
0
70
Ribeiro
22
0
0
0
0
0
0
Ykaro
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dembele Boling
24
0
0
0
0
0
0
79
Erivaldo
31
3
200
0
0
1
0
14
Fati Vitor
25
2
72
0
0
0
0
27
Guimaraes Bruno
27
3
41
0
0
0
0
57
Kibe
25
3
265
0
0
1
0
11
Mauro Ribeiro
22
3
241
0
0
0
0
28
Ribeiro Pedro
25
0
0
0
0
0
0
59
Sousa Tiago
19
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendes Paulo
33