Bóng đá, Peru: ADA Jaen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
ADA Jaen
Sân vận động:
Estadio Victor Montoya Segura
(Jaen)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Lozada Jose
33
3
110
0
0
2
0
1
Rojas Sebastian
25
17
1511
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
30
18
1580
3
0
6
0
23
Aponte Kevin
20
5
429
0
0
3
0
13
Cano Luis
25
6
251
0
0
0
0
17
Inolopu Fidel
33
5
139
0
0
0
0
19
Labrin Victor
32
16
1069
2
0
5
0
4
Prado Brayan
30
9
332
0
0
0
0
44
Rossi Erick
32
15
1228
1
0
2
0
3
Villalta Matias
21
18
1620
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crespo Hoover
33
5
294
0
0
1
0
11
Cubas Anthony
22
15
1048
1
0
5
1
7
Duque Luis
23
6
440
0
0
1
0
14
Guzman Cesar
26
12
959
0
0
3
0
30
Huaman Andy
24
11
472
0
0
1
0
37
Maciel Emanuel
28
15
1088
2
0
2
0
18
Salinas Thiago
19
16
1271
0
0
3
0
33
Torres Alexis
28
4
189
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Steven
30
6
245
0
0
0
0
15
Lopez Diego
21
3
27
0
0
0
0
7
Matzuda Marcelo
21
11
533
0
0
0
0
77
Rodriguez Anderson
20
10
408
0
0
1
0
9
Rodriguez Facundo
30
18
1594
7
0
4
0
31
Temoche Diego
25
3
40
0
0
0
0
20
Valencia Adolfo Jose
33
4
169
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Lozada Jose
33
3
110
0
0
2
0
21
Montenegro Luis
21
0
0
0
0
0
0
1
Rojas Sebastian
25
17
1511
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
30
18
1580
3
0
6
0
23
Aponte Kevin
20
5
429
0
0
3
0
13
Cano Luis
25
6
251
0
0
0
0
32
Cassiano Franshesko
20
0
0
0
0
0
0
17
Inolopu Fidel
33
5
139
0
0
0
0
19
Labrin Victor
32
16
1069
2
0
5
0
4
Prado Brayan
30
9
332
0
0
0
0
44
Rossi Erick
32
15
1228
1
0
2
0
29
Tapia Vargas Paolo
17
0
0
0
0
0
0
3
Villalta Matias
21
18
1620
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crespo Hoover
33
5
294
0
0
1
0
11
Cubas Anthony
22
15
1048
1
0
5
1
7
Duque Luis
23
6
440
0
0
1
0
14
Guzman Cesar
26
12
959
0
0
3
0
30
Huaman Andy
24
11
472
0
0
1
0
37
Maciel Emanuel
28
15
1088
2
0
2
0
18
Salinas Thiago
19
16
1271
0
0
3
0
33
Torres Alexis
28
4
189
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Steven
30
6
245
0
0
0
0
27
Chuna Luis
20
0
0
0
0
0
0
15
Lopez Diego
21
3
27
0
0
0
0
7
Matzuda Marcelo
21
11
533
0
0
0
0
23
Plasencia Ichiro
28
0
0
0
0
0
0
77
Rodriguez Anderson
20
10
408
0
0
1
0
9
Rodriguez Facundo
30
18
1594
7
0
4
0
31
Temoche Diego
25
3
40
0
0
0
0
20
Valencia Adolfo Jose
33
4
169
0
0
0
0