Bóng đá, Ethiopia: Adama City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Adama City
Sân vận động:
Sân vận động Adama
(Adama)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Tefera Dagim
22
13
1122
0
0
0
0
22
Tefera Natnael
?
20
1759
0
0
0
0
1
Teshome Daniel
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adeferes Hailemichael
?
19
1525
0
1
2
0
3
Elias Melaku
?
24
1900
0
0
3
0
4
Fikadu Deneke
?
2
92
0
0
0
0
27
Menberu Chalchew
?
20
1461
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alemayehu Fikru
23
27
2364
0
1
4
1
8
Awal Seraph
?
1
46
0
0
0
0
8
Awol Surafel
?
5
243
0
0
0
0
21
Demssie Daniel
?
16
889
0
0
4
0
29
Gadissa Wado
?
3
114
0
0
1
0
6
Ibrahim Fuad
34
18
1028
0
0
0
0
20
Kebala Mussie
?
32
2721
0
0
4
0
26
Kiros Moses
?
28
1996
2
1
3
0
23
Leges Elias
?
23
1348
1
1
1
0
9
Nuri Nebil
?
34
2589
8
1
3
0
14
Reshad Adnan
?
27
1809
3
2
6
1
5
Sharif Redwan
?
30
2433
0
0
7
1
16
Sisay Abenezer
?
9
498
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ame Mohammed
27
26
1579
3
2
5
0
10
Biniam Ayten
?
24
1933
7
2
2
0
41
Dari Sadik
?
7
139
0
0
0
0
17
Elias Ashenafi
?
25
1568
0
0
1
0
11
Mengistu Sintayehu
?
28
2134
8
0
6
0
45
Sefa Abdulfeta
?
7
105
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adugna Jotte
?
0
0
0
0
0
0
30
Tefera Dagim
22
13
1122
0
0
0
0
22
Tefera Natnael
?
20
1759
0
0
0
0
1
Teshome Daniel
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adeferes Hailemichael
?
19
1525
0
1
2
0
3
Elias Melaku
?
24
1900
0
0
3
0
4
Fikadu Deneke
?
2
92
0
0
0
0
27
Menberu Chalchew
?
20
1461
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alemayehu Fikru
23
27
2364
0
1
4
1
8
Awal Seraph
?
1
46
0
0
0
0
8
Awol Surafel
?
5
243
0
0
0
0
21
Demssie Daniel
?
16
889
0
0
4
0
29
Gadissa Wado
?
3
114
0
0
1
0
6
Ibrahim Fuad
34
18
1028
0
0
0
0
20
Kebala Mussie
?
32
2721
0
0
4
0
26
Kiros Moses
?
28
1996
2
1
3
0
23
Leges Elias
?
23
1348
1
1
1
0
9
Nuri Nebil
?
34
2589
8
1
3
0
14
Reshad Adnan
?
27
1809
3
2
6
1
25
Shamsu Mubarak
?
0
0
0
0
0
0
5
Sharif Redwan
?
30
2433
0
0
7
1
16
Sisay Abenezer
?
9
498
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ame Mohammed
27
26
1579
3
2
5
0
10
Biniam Ayten
?
24
1933
7
2
2
0
37
Chala Benti
?
0
0
0
0
0
0
41
Dari Sadik
?
7
139
0
0
0
0
17
Elias Ashenafi
?
25
1568
0
0
1
0
11
Mengistu Sintayehu
?
28
2134
8
0
6
0
45
Sefa Abdulfeta
?
7
105
0
0
0
0