Bóng đá, Hy Lạp: AEK Athens FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
AEK Athens FC
Sân vận động:
OPAP Arena
(Athens)
Sức chứa:
32 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Moukoudi Harold
27
2
180
0
0
0
0
28
Odubajo Moses
32
1
7
0
0
0
0
29
Penrice James
26
2
180
0
0
0
0
12
Rota Lazaros
28
2
174
0
0
0
0
21
Vida Domagoj
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
29
2
173
0
0
0
0
23
Ljubicic Robert
26
2
13
0
0
0
0
20
Mantalos Petros
34
2
180
1
1
1
0
18
Marin Razvan
29
2
125
0
0
0
0
13
Pineda Orbelin
29
2
180
0
0
1
0
90
Zini
23
1
36
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jovic Luka
27
1
21
0
0
1
0
11
Koita Aboubakary
26
2
140
0
0
0
0
7
Kutesa Dereck
27
2
42
0
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
30
2
176
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
30
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Moukoudi Harold
27
6
570
0
0
0
0
29
Penrice James
26
3
61
0
0
0
0
3
Pilios Stavros
24
6
525
0
0
1
0
44
Relvas Filipe
25
6
570
2
0
2
0
12
Rota Lazaros
28
6
570
0
0
1
0
21
Vida Domagoj
36
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
29
2
99
1
1
0
0
8
Gacinovic Mijat
Chưa đảm bảo thể lực
30
5
212
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
32
2
17
0
0
0
0
23
Ljubicic Robert
26
6
297
0
0
1
0
20
Mantalos Petros
34
5
351
0
2
3
1
18
Marin Razvan
29
5
393
1
0
0
0
37
Pereyra Roberto
Chấn thương cơ
34
4
274
1
0
1
0
13
Pineda Orbelin
29
6
376
0
1
1
0
90
Zini
23
5
396
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jovic Luka
27
2
39
1
0
0
0
11
Koita Aboubakary
26
6
370
1
0
1
0
7
Kutesa Dereck
27
5
233
2
1
0
0
26
Martial Anthony
29
1
33
0
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
30
6
339
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Angelopoulos Angelos
22
0
0
0
0
0
0
Balamotis Marios
20
0
0
0
0
0
0
91
Brignoli Alberto
34
0
0
0
0
0
0
1
Strakosha Thomas
30
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chrysopoulos Konstantinos
22
0
0
0
0
0
0
34
Kosidis Christos
20
0
0
0
0
0
0
24
Mitoglou Gerasimos
25
0
0
0
0
0
0
2
Moukoudi Harold
27
8
750
0
0
0
0
28
Odubajo Moses
32
1
7
0
0
0
0
29
Penrice James
26
5
241
0
0
0
0
3
Pilios Stavros
24
6
525
0
0
1
0
44
Relvas Filipe
25
6
570
2
0
2
0
12
Rota Lazaros
28
8
744
0
0
1
0
21
Vida Domagoj
36
3
183
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
29
4
272
1
1
0
0
8
Gacinovic Mijat
Chưa đảm bảo thể lực
30
5
212
0
0
0
0
8
Grujic Marko
29
0
0
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
32
2
17
0
0
0
0
17
Kaloskamis Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
73
Kolimatsis Christoforos
19
0
0
0
0
0
0
23
Ljubicic Robert
26
8
310
0
0
1
0
20
Mantalos Petros
34
7
531
1
3
4
1
18
Marin Razvan
29
7
518
1
0
0
0
37
Pereyra Roberto
Chấn thương cơ
34
4
274
1
0
1
0
13
Pineda Orbelin
29
8
556
0
1
2
0
90
Zini
23
6
432
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jovic Luka
27
3
60
1
0
1
0
11
Koita Aboubakary
26
8
510
1
0
1
0
7
Kutesa Dereck
27
7
275
2
1
0
0
26
Martial Anthony
29
1
33
0
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
30
8
515
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
46