Bóng đá, Hy Lạp: AEL Larissa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
AEL Larissa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melissas Nikolaos
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chakla Sofian
32
2
180
0
0
1
0
64
Deligiannidis Panagiotis
29
2
180
0
0
0
0
12
Kossonou Ahmed
Chấn thương
21
1
22
0
0
0
0
63
Kovacevic Bojan
29
2
159
0
0
1
0
6
Pantelakis Epaminondas
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Atanasov Jani
25
2
170
0
0
0
0
18
Chatzistravos Zisis
25
2
26
0
0
0
0
11
Mourgos Savvas
27
2
147
0
0
1
0
19
Pasas Giannis
Chưa đảm bảo thể lực
34
1
19
0
0
0
0
8
Perez Facundo
26
2
173
1
0
0
0
90
Sourlis Vasilios
22
2
19
0
0
0
0
26
Staikos Paschalis
29
2
138
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Garate Leandro
32
1
25
0
0
0
0
77
Giousis Christos
26
2
166
0
0
1
0
25
Sagal Angelo
32
1
24
0
0
1
0
29
Tupta Lubomir
27
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giorgos
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Anagnostopoulos Alexandros
31
0
0
0
0
0
0
1
Melissas Nikolaos
32
2
180
0
0
0
0
21
Venetikidis Theodoros
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Apostolakis Konstantinos
26
0
0
0
0
0
0
5
Bagalianis Petros
24
0
0
0
0
0
0
Bargiotas Emmanouil
17
0
0
0
0
0
0
44
Chakla Sofian
32
2
180
0
0
1
0
64
Deligiannidis Panagiotis
29
2
180
0
0
0
0
23
Ferigra Erick
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
3
Grozos Konstantinos
18
0
0
0
0
0
0
12
Kossonou Ahmed
Chấn thương
21
1
22
0
0
0
0
63
Kovacevic Bojan
29
2
159
0
0
1
0
6
Pantelakis Epaminondas
30
2
180
0
0
0
0
22
Papageorgiou Athanasios
38
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrada Luca
24
0
0
0
0
0
0
31
Atanasov Jani
25
2
170
0
0
0
0
Brisimis Nikolaos
18
0
0
0
0
0
0
18
Chatzistravos Zisis
25
2
26
0
0
0
0
11
Mourgos Savvas
27
2
147
0
0
1
0
19
Pasas Giannis
Chưa đảm bảo thể lực
34
1
19
0
0
0
0
8
Perez Facundo
26
2
173
1
0
0
0
90
Sourlis Vasilios
22
2
19
0
0
0
0
26
Staikos Paschalis
29
2
138
0
1
1
0
73
Varsamis Vasilios
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Diminikos Dimitrios
17
0
0
0
0
0
0
99
Faisal King
21
0
0
0
0
0
0
23
Garate Leandro
32
1
25
0
0
0
0
77
Giousis Christos
26
2
166
0
0
1
0
27
Moutinho Thierry
34
0
0
0
0
0
0
Nitsos Nikolaos
19
0
0
0
0
0
0
25
Sagal Angelo
32
1
24
0
0
1
0
29
Tupta Lubomir
27
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giorgos
37