Bóng đá, Hy Lạp: AEL Larissa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
AEL Larissa
Sân vận động:
AEL Arena
(Larissa)
Sức chứa:
17 118
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Souloukos Stefanos
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Giannarakis Athanasios
25
1
90
0
0
1
0
4
Iliadis Theocharis
27
1
90
0
0
0
0
2
Kaloutsikidis Petros
23
1
78
0
0
0
0
12
Kossonou Ahmed
20
2
152
0
0
1
0
16
Papadopoulos Georgios
21
2
40
0
0
0
0
22
Papageorgiou Athanasios
36
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Andrada Luca
23
2
46
0
0
0
0
23
Maidanos Georgios
26
2
140
0
0
0
0
7
Mavrias Dimitris
27
1
84
0
0
0
0
8
Papageorgiou Konstantinos
28
2
128
0
0
2
1
6
Plegas Konstantinos
27
2
154
0
0
0
0
27
Stamou Dimitrios
33
2
180
0
0
0
0
42
Stina Victor
26
1
27
0
0
0
0
18
Thomaidis Dimitrios
24
2
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Miltiadis Dimitris
21
1
0
1
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
31
2
66
1
0
0
0
81
Vlioras Nikolaos
17
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dermitzakis Pavlos
54
Goutsidis Panagiotis
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Souloukos Stefanos
23
2
180
0
0
0
0
1
Theodoropoulos Konstantinos
34
0
0
0
0
0
0
21
Venetikidis Theodoros
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Avramoulis Giannis
18
0
0
0
0
0
0
14
Giannarakis Athanasios
25
1
90
0
0
1
0
4
Iliadis Theocharis
27
1
90
0
0
0
0
2
Kaloutsikidis Petros
23
1
78
0
0
0
0
12
Kossonou Ahmed
20
2
152
0
0
1
0
16
Papadopoulos Georgios
21
2
40
0
0
0
0
22
Papageorgiou Athanasios
36
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Andrada Luca
23
2
46
0
0
0
0
23
Maidanos Georgios
26
2
140
0
0
0
0
7
Mavrias Dimitris
27
1
84
0
0
0
0
8
Papageorgiou Konstantinos
28
2
128
0
0
2
1
6
Plegas Konstantinos
27
2
154
0
0
0
0
27
Stamou Dimitrios
33
2
180
0
0
0
0
42
Stina Victor
26
1
27
0
0
0
0
18
Thomaidis Dimitrios
24
2
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Fatai Kehinde
34
0
0
0
0
0
0
17
Kocic Srdan
25
0
0
0
0
0
0
19
Miltiadis Dimitris
21
1
0
1
0
0
0
28
Moreira Leandro
22
0
0
0
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
31
2
66
1
0
0
0
81
Vlioras Nikolaos
17
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dermitzakis Pavlos
54
Goutsidis Panagiotis
58
Quảng cáo
Quảng cáo