Bóng đá, Síp: Zakakiou trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Zakakiou
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becker Yigal
24
19
1639
0
0
4
1
1
Milosavljevic Bojan
25
18
1601
0
0
1
0
28
Stylianou Neofytos
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antoniou Evagoras
21
31
2582
1
0
5
1
5
Antoniou Kyriakos
23
12
668
1
0
3
0
33
Christou Andreas
30
30
1789
1
0
8
1
22
Diomande Ardjouma
21
7
90
0
0
0
0
Ruiz John
19
23
1508
0
0
4
0
4
Yandal Ismael
21
13
1086
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antoniou Charalambos
18
9
557
0
0
0
0
17
Castro Yair
27
25
1923
6
0
2
0
24
Eleftheriou Antonis
31
17
1098
0
0
3
1
27
Kyriakou Evgenios
32
1
22
0
0
0
0
88
Nzaou Exauce Sagesse
21
1
12
0
0
0
0
2
Pastellis Valentinos
33
34
2672
0
0
4
2
20
Reynolds Alasdair
27
29
2311
1
0
6
0
15
Rocha Santos Kenny
24
27
1688
1
0
2
0
52
Sabo Erik
32
18
1495
1
0
5
1
10
Sarfo Alex
19
32
1832
0
0
8
2
11
Slogar Martin
23
33
2361
3
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charalampous Anninos
18
8
119
0
0
0
0
14
Christofi Alkiviadis
32
14
632
0
0
3
0
77
Cle
26
15
756
3
0
1
0
30
Diguiny Nicolas
35
30
2342
6
0
4
0
43
El Ghamarti Ilias
25
1
6
0
0
0
0
26
Hadjivasili Ioannis
34
31
2088
5
0
4
0
90
Iosifidis Theodoros
27
22
797
1
0
1
0
95
Kyriakou Michalis
21
1
31
0
0
0
0
18
Matongo Valdy
21
18
652
1
0
2
0
29
Sifneos Mark
28
32
1525
6
0
5
0
92
Yusuf Rasheed
20
17
423
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Vladica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becker Yigal
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antoniou Evagoras
21
1
45
0
0
0
0
5
Antoniou Kyriakos
23
1
90
0
0
0
0
22
Diomande Ardjouma
21
1
90
0
0
0
0
Ruiz John
19
1
65
0
0
0
0
4
Yandal Ismael
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castro Yair
27
1
0
2
0
0
0
2
Pastellis Valentinos
33
1
26
0
0
0
0
15
Rocha Santos Kenny
24
1
46
0
0
0
0
52
Sabo Erik
32
1
26
0
0
0
0
10
Sarfo Alex
19
1
45
0
0
0
0
11
Slogar Martin
23
1
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christofi Alkiviadis
32
1
65
0
0
0
0
30
Diguiny Nicolas
35
2
26
2
0
0
0
26
Hadjivasili Ioannis
34
1
90
0
0
0
0
29
Sifneos Mark
28
1
65
0
0
0
0
92
Yusuf Rasheed
20
2
46
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Vladica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becker Yigal
24
20
1729
0
0
4
1
1
Milosavljevic Bojan
25
18
1601
0
0
1
0
28
Stylianou Neofytos
21
4
360
0
0
0
0
32
Theofanous Andreas
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antoniou Evagoras
21
32
2627
1
0
5
1
5
Antoniou Kyriakos
23
13
758
1
0
3
0
33
Christou Andreas
30
30
1789
1
0
8
1
22
Diomande Ardjouma
21
8
180
0
0
0
0
Ruiz John
19
24
1573
0
0
4
0
4
Yandal Ismael
21
14
1176
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antoniou Charalambos
18
9
557
0
0
0
0
17
Castro Yair
27
26
1923
8
0
2
0
24
Eleftheriou Antonis
31
17
1098
0
0
3
1
27
Kyriakou Evgenios
32
1
22
0
0
0
0
88
Nzaou Exauce Sagesse
21
1
12
0
0
0
0
2
Pastellis Valentinos
33
35
2698
0
0
4
2
20
Reynolds Alasdair
27
29
2311
1
0
6
0
15
Rocha Santos Kenny
24
28
1734
1
0
2
0
52
Sabo Erik
32
19
1521
1
0
5
1
10
Sarfo Alex
19
33
1877
0
0
8
2
11
Slogar Martin
23
34
2361
5
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Beggah Adel
24
0
0
0
0
0
0
19
Charalampous Anninos
18
8
119
0
0
0
0
14
Christofi Alkiviadis
32
15
697
0
0
3
0
77
Cle
26
15
756
3
0
1
0
30
Diguiny Nicolas
35
32
2368
8
0
4
0
43
El Ghamarti Ilias
25
1
6
0
0
0
0
26
Hadjivasili Ioannis
34
32
2178
5
0
4
0
90
Iosifidis Theodoros
27
22
797
1
0
1
0
95
Kyriakou Michalis
21
1
31
0
0
0
0
18
Matongo Valdy
21
18
652
1
0
2
0
29
Sifneos Mark
28
33
1590
6
0
5
0
92
Yusuf Rasheed
20
19
469
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrovic Vladica
?
Quảng cáo
Quảng cáo