Bóng đá, Bồ Đào Nha: AFS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
AFS
Sân vận động:
Estádio do CD das Aves
(Vila das Aves)
Sức chứa:
8 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Simao
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Castro Cristian
24
4
360
0
0
1
0
24
Kiki
30
3
183
0
0
0
0
5
Molina Guillem
25
3
255
0
0
0
0
12
Rivas Leonardo
23
2
178
0
0
0
0
33
Santos Aderllan
36
4
360
0
0
1
0
2
Spencer Diogo
21
2
137
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Algobia Angel
26
4
265
0
0
0
0
10
Barbosa Rafael
29
4
278
1
1
1
0
19
Galletto Tiago
23
3
48
0
0
1
0
15
Grau Jaume
28
4
360
0
0
2
0
23
Mendonca Gustavo
22
1
10
0
0
0
0
8
Pedro Lima
22
3
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akinsola Babatunde
22
4
323
0
2
0
0
20
Duarte Diego
23
4
212
1
0
0
0
9
Escobar Jordi
23
3
113
0
0
0
0
16
Kodisang Kobamelo
26
2
31
0
0
0
0
17
Lourenco Bruno
27
1
26
0
0
0
0
21
Neiva Guilherme
24
4
122
0
0
1
0
18
Nene
42
4
91
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Joao Goncalves
24
0
0
0
0
0
0
93
Simao
32
4
360
0
0
0
0
88
Trigueira
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bane Sidi
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
42
Castro Cristian
24
4
360
0
0
1
0
24
Kiki
30
3
183
0
0
0
0
5
Molina Guillem
25
3
255
0
0
0
0
5
Paulo Vitor
24
0
0
0
0
0
0
12
Rivas Leonardo
23
2
178
0
0
0
0
33
Santos Aderllan
36
4
360
0
0
1
0
2
Spencer Diogo
21
2
137
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Algobia Angel
26
4
265
0
0
0
0
12
Assuncao Gustavo
25
0
0
0
0
0
0
10
Barbosa Rafael
29
4
278
1
1
1
0
19
Galletto Tiago
23
3
48
0
0
1
0
15
Grau Jaume
28
4
360
0
0
2
0
23
Mendonca Gustavo
22
1
10
0
0
0
0
8
Pedro Lima
22
3
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akinsola Babatunde
22
4
323
0
2
0
0
20
Duarte Diego
23
4
212
1
0
0
0
9
Escobar Jordi
23
3
113
0
0
0
0
16
Kodisang Kobamelo
26
2
31
0
0
0
0
17
Lourenco Bruno
27
1
26
0
0
0
0
77
Machado Antonio
18
0
0
0
0
0
0
21
Neiva Guilherme
24
4
122
0
0
1
0
18
Nene
42
4
91
1
0
0
0
20
Perea Oscar
19
0
0
0
0
0
0
9
Tomane
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
61