Bóng đá, Ấn Độ: Aizawl trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Aizawl
Sân vận động:
Rajiv Gandhi Stadium
(Aizawl)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fernandes Nora
25
17
1530
0
0
2
0
1
Hriatpuia Vanlalhriatpuia
23
3
270
0
0
0
0
22
Koshy Kevin
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lalchhawnkima Lalchawnkima
32
16
1175
0
0
4
0
42
Laldanmawia Hrangthankima
19
16
1410
0
2
4
0
16
Lalfelkima Lalfelkima
22
4
271
0
0
0
0
4
Lalmuanawma Lalmuanawma
24
12
877
0
0
1
0
19
Lalrempuia H
25
2
90
0
0
0
0
33
Maric Ivan
29
17
1406
0
0
3
0
44
Sailung Lalhrezuala
23
9
632
0
0
0
0
14
Zoherliana Joe
24
16
1345
4
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Baretto Calvin Rosario
24
3
211
0
0
0
0
8
Duhvela Lalthankhuma
23
18
1330
2
2
5
1
5
Gustavo
35
8
462
0
0
3
0
21
Lalhmangaihkima K
24
13
598
1
0
0
0
10
Lalrinfela K.
24
21
1682
2
4
3
0
6
Larchhuakmawia KC
22
13
345
0
1
1
0
99
Marshal Fredsan
29
4
24
0
0
0
0
30
Sahil Sheikh
24
18
896
0
0
1
0
26
Umasankar M
23
5
167
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lalbiaknia Lalrinzuala
23
20
1576
15
1
3
0
38
Lalhriatpuia PC
?
6
261
0
0
0
0
17
Lalramsanga Lalramsanga
24
11
607
0
0
0
0
38
Lalrinfela Lalhriatpuia
22
1
17
0
0
0
0
29
Lalrochana Augustine
19
5
82
0
0
0
0
7
Lalthanmawia R
21
19
1385
2
3
2
0
27
Lalvenhima Joseph
21
9
289
0
0
0
0
72
Manesh Memari Amir
31
3
33
0
0
0
0
9
Ramdinthara R
21
20
1500
3
1
3
0
88
Rohmingthanga Bawlte
25
9
130
1
0
3
1
32
Vanlalvunga Lalbiakdika
24
17
839
4
3
3
0
70
Zaborowski Rafal
30
4
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akbay Erol
57
Pinho Caetano
47
Stojkoski Bobi
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fernandes Nora
25
17
1530
0
0
2
0
1
Hriatpuia Vanlalhriatpuia
23
3
270
0
0
0
0
22
Koshy Kevin
24
2
180
0
0
0
0
39
Lalramchhana Joel
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lalchhawnkima Lalchawnkima
32
16
1175
0
0
4
0
42
Laldanmawia Hrangthankima
19
16
1410
0
2
4
0
16
Lalfelkima Lalfelkima
22
4
271
0
0
0
0
4
Lalmuanawma Lalmuanawma
24
12
877
0
0
1
0
19
Lalrempuia H
25
2
90
0
0
0
0
33
Maric Ivan
29
17
1406
0
0
3
0
36
Rohmingthanga Rohmingthanga
24
0
0
0
0
0
0
44
Sailung Lalhrezuala
23
9
632
0
0
0
0
14
Zoherliana Joe
24
16
1345
4
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Baretto Calvin Rosario
24
3
211
0
0
0
0
8
Duhvela Lalthankhuma
23
18
1330
2
2
5
1
5
Gustavo
35
8
462
0
0
3
0
21
Lalhmangaihkima K
24
13
598
1
0
0
0
10
Lalrinfela K.
24
21
1682
2
4
3
0
6
Larchhuakmawia KC
22
13
345
0
1
1
0
99
Marshal Fredsan
29
4
24
0
0
0
0
37
Saha Aditya
22
0
0
0
0
0
0
30
Sahil Sheikh
24
18
896
0
0
1
0
26
Umasankar M
23
5
167
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Ghosh Subhanil
24
0
0
0
0
0
0
18
Lalbiaknia Lalrinzuala
23
20
1576
15
1
3
0
38
Lalhriatpuia PC
?
6
261
0
0
0
0
17
Lalramsanga Lalramsanga
24
11
607
0
0
0
0
38
Lalrinfela Lalhriatpuia
22
1
17
0
0
0
0
29
Lalrochana Augustine
19
5
82
0
0
0
0
7
Lalthanmawia R
21
19
1385
2
3
2
0
27
Lalvenhima Joseph
21
9
289
0
0
0
0
72
Manesh Memari Amir
31
3
33
0
0
0
0
9
Ramdinthara R
21
20
1500
3
1
3
0
88
Rohmingthanga Bawlte
25
9
130
1
0
3
1
32
Vanlalvunga Lalbiakdika
24
17
839
4
3
3
0
70
Zaborowski Rafal
30
4
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akbay Erol
57
Pinho Caetano
47
Stojkoski Bobi
58
Quảng cáo
Quảng cáo