Bóng đá, Kazakhstan: Akademiya Ontustik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Akademiya Ontustik
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zhumadilla Beknur
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Rysbek Serik
20
4
360
0
0
0
0
55
Sakenuly Altynbek
19
2
112
0
0
1
0
4
Turganov Ali
20
4
360
0
0
1
0
35
Turgunbaev Kanybek
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Askar Kadyrbek
22
4
342
0
0
1
0
17
Babanazarov Zhavlanbek
23
4
266
1
0
1
0
64
Begaly Maralkhan
19
3
66
0
0
0
0
58
Donbay Dias
20
4
255
2
0
0
0
23
Kazhigaliev Alisher
22
4
285
0
0
0
0
24
Keldibay Askhat
19
2
14
0
0
0
0
8
Khasanov Kakhraman
22
4
346
0
0
3
1
65
Sagyndyk Nurbolat
18
4
294
0
0
0
0
22
Shermetov Irismat
19
2
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Afanasenko Vadim
24
1
90
0
0
0
0
57
Nurali Orken
18
3
21
1
0
0
0
28
Nyshantay Dinmuhamed
21
4
225
0
0
0
0
89
Toktybay Birzhan
20
4
254
0
0
0
0
79
Toktybay Magzhan
20
3
266
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urdabaev Fayzulla
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kemaladin Aidos
19
0
0
0
0
0
0
1
Zhumadilla Beknur
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Konar Margulan
18
0
0
0
0
0
0
5
Orazaly Alibi
20
0
0
0
0
0
0
50
Rysbek Serik
20
4
360
0
0
0
0
55
Sakenuly Altynbek
19
2
112
0
0
1
0
4
Turganov Ali
20
4
360
0
0
1
0
35
Turgunbaev Kanybek
19
1
5
0
0
0
0
48
Zhienbay Imangali
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdimazhit Ramazan
20
0
0
0
0
0
0
29
Askar Kadyrbek
22
4
342
0
0
1
0
17
Babanazarov Zhavlanbek
23
4
266
1
0
1
0
64
Begaly Maralkhan
19
3
66
0
0
0
0
58
Donbay Dias
20
4
255
2
0
0
0
23
Kazhigaliev Alisher
22
4
285
0
0
0
0
24
Keldibay Askhat
19
2
14
0
0
0
0
8
Khasanov Kakhraman
22
4
346
0
0
3
1
65
Sagyndyk Nurbolat
18
4
294
0
0
0
0
22
Shermetov Irismat
19
2
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Afanasenko Vadim
24
1
90
0
0
0
0
30
Kolbaev Bekarys
24
0
0
0
0
0
0
57
Nurali Orken
18
3
21
1
0
0
0
28
Nyshantay Dinmuhamed
21
4
225
0
0
0
0
44
Shardarbek Zangar
18
0
0
0
0
0
0
89
Toktybay Birzhan
20
4
254
0
0
0
0
79
Toktybay Magzhan
20
3
266
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urdabaev Fayzulla
57
Quảng cáo
Quảng cáo