Bóng đá, Qatar: Al-Duhail trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al-Duhail
Sân vận động:
Abdullah bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Super Shield UAE / Qatar
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ellethy Shehab
24
9
810
0
0
0
0
1
Zakaria Salah
25
13
1170
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Brake Sultan
28
21
1859
1
5
1
0
4
Aymen Yousef
25
15
1159
2
0
3
0
22
Bamba Ibrahim
22
17
1266
0
0
3
1
33
Kim Moon-Hwan
28
18
1432
0
2
5
1
5
Lucas Verissimo
28
10
856
0
1
3
1
23
Madibo Assim Omer
27
19
1185
0
0
5
0
2
Musa Mohamed
38
9
485
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abushanab Abedalaziz Ismail
20
1
13
0
0
0
0
21
Ahmed Fares
21
2
35
0
0
0
0
12
Boudiaf Karim
33
17
993
1
1
1
0
9
Coutinho Philippe
31
16
1085
3
2
0
0
27
Diallo Ibrahima
25
13
1053
3
1
3
0
25
Gannan Suhaib
20
16
469
2
0
2
0
8
Luiz
35
11
520
0
0
0
0
20
Madjer Lotfi
22
4
23
0
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
4
100
0
0
0
0
6
Mohammed Khalid
23
16
700
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Abdulla Rashid
20
3
28
1
0
0
0
11
Almoez Ali
27
19
1660
7
7
6
1
19
Lihadji Isaac
22
18
752
1
1
1
0
7
Mohammad Ismaeel
34
20
1080
2
4
2
0
43
Mohammed Tahsin
17
4
128
0
0
0
0
29
Muntari Mohammed
30
8
443
2
0
2
0
14
Olunga Michael
30
18
1497
15
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ellethy Shehab
24
4
360
0
0
0
0
13
Saeed Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Jassem Mubarak
20
1
8
0
0
0
0
22
Bamba Ibrahim
22
4
360
0
0
1
0
33
Kim Moon-Hwan
28
2
180
0
0
1
0
23
Madibo Assim Omer
27
2
180
0
0
0
0
2
Musa Mohamed
38
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abushanab Abedalaziz Ismail
20
2
91
0
0
0
0
21
Ahmed Fares
21
1
90
1
0
0
0
42
Al Bahnasawi Waleed
?
3
99
0
0
0
0
9
Coutinho Philippe
31
1
90
1
1
0
0
25
Gannan Suhaib
20
5
353
0
0
1
0
49
Haroun Sarhan Abdallah
21
3
13
0
0
0
1
20
Madjer Lotfi
22
1
90
0
0
0
0
45
Mohamed Mohamed
?
2
28
0
0
1
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
4
226
0
0
1
0
6
Mohammed Khalid
23
3
270
1
0
1
0
32
Mohsin Ali Nasser
?
4
14
0
0
0
0
66
Sebaei Abdulhamid Mumen
?
4
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al-Mehairi Jassim
21
3
260
0
0
0
0
28
Al Abdulla Rashid
20
2
54
0
0
0
0
19
Lihadji Isaac
22
4
341
2
0
1
0
7
Mohammad Ismaeel
34
2
123
1
0
0
0
29
Muntari Mohammed
30
2
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ellethy Shehab
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Brake Sultan
28
1
90
0
0
0
0
4
Aymen Yousef
25
1
90
0
0
1
0
22
Bamba Ibrahim
22
1
90
0
0
1
0
5
Lucas Verissimo
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boudiaf Karim
33
1
90
0
0
0
0
9
Coutinho Philippe
31
1
90
1
0
0
0
27
Diallo Ibrahima
25
1
90
0
0
0
0
8
Luiz
35
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almoez Ali
27
1
90
0
1
0
0
7
Mohammad Ismaeel
34
1
26
0
0
0
0
43
Mohammed Tahsin
17
1
60
0
0
0
0
14
Olunga Michael
30
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ellethy Shehab
24
1
90
0
0
1
0
1
Zakaria Salah
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Brake Sultan
28
5
441
0
0
0
0
4
Aymen Yousef
25
6
454
0
1
3
0
22
Bamba Ibrahim
22
6
414
0
0
2
0
33
Kim Moon-Hwan
28
6
458
0
0
0
0
23
Madibo Assim Omer
27
6
532
0
0
2
0
2
Musa Mohamed
38
5
213
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Fares
21
1
1
0
0
1
0
12
Boudiaf Karim
33
3
204
0
0
0
0
9
Coutinho Philippe
31
3
270
2
1
1
0
8
Luiz
35
1
16
0
0
0
0
20
Madjer Lotfi
22
3
96
0
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
1
7
0
0
1
0
6
Mohammed Khalid
23
1
5
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almoez Ali
27
6
540
1
1
1
0
19
Lihadji Isaac
22
6
204
0
0
0
0
7
Mohammad Ismaeel
34
6
392
1
1
1
0
29
Muntari Mohammed
30
6
273
1
0
0
0
14
Olunga Michael
30
5
382
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Jamal Hamza
?
0
0
0
0
0
0
99
Ellethy Shehab
24
15
1350
0
0
1
0
13
Saeed Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
1
Zakaria Salah
25
18
1620
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Arab Yazan Abo
28
0
0
0
0
0
0
18
Al Brake Sultan
28
27
2390
1
5
1
0
55
Al Jassem Mubarak
20
1
8
0
0
0
0
4
Aymen Yousef
25
22
1703
2
1
7
0
22
Bamba Ibrahim
22
28
2130
0
0
7
1
33
Kim Moon-Hwan
28
26
2070
0
2
6
1
5
Lucas Verissimo
28
11
946
0
1
3
1
23
Madibo Assim Omer
27
27
1897
0
0
7
0
2
Musa Mohamed
38
18
1058
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abushanab Abedalaziz Ismail
20
3
104
0
0
0
0
21
Ahmed Fares
21
4
126
1
0
1
0
42
Al Bahnasawi Waleed
?
3
99
0
0
0
0
12
Boudiaf Karim
33
21
1287
1
1
1
0
9
Coutinho Philippe
31
21
1535
7
4
1
0
27
Diallo Ibrahima
25
14
1143
3
1
3
0
25
Gannan Suhaib
20
21
822
2
0
3
0
49
Haroun Sarhan Abdallah
21
3
13
0
0
0
1
8
Luiz
35
13
542
0
0
0
0
20
Madjer Lotfi
22
8
209
0
0
0
0
45
Mohamed Mohamed
?
2
28
0
0
1
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
9
333
0
0
2
0
6
Mohammed Khalid
23
20
975
2
0
2
1
32
Mohsin Ali Nasser
?
4
14
0
0
0
0
66
Sebaei Abdulhamid Mumen
?
4
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al-Mehairi Jassim
21
3
260
0
0
0
0
28
Al Abdulla Rashid
20
5
82
1
0
0
0
11
Almoez Ali
27
26
2290
8
9
7
1
19
Lihadji Isaac
22
28
1297
3
1
2
0
7
Mohammad Ismaeel
34
29
1621
4
5
3
0
43
Mohammed Tahsin
17
5
188
0
0
0
0
29
Muntari Mohammed
30
16
843
3
0
2
0
14
Olunga Michael
30
24
1969
19
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
57
Quảng cáo
Quảng cáo