Bóng đá, Sudan: Al-Hilal Omdurman trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Sudan
Al-Hilal Omdurman
Sân vận động:
Al Hilal Stadium
(Omdurman)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ali Aboeshren
35
1
0
0
0
0
1
1
Issa Fofana
21
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Diouf Ousmane
31
1
0
1
0
0
0
24
Ebuela Steven
24
1
0
1
0
0
0
7
Girumugisha Jean
20
4
0
6
0
0
0
6
Saeed Ahmed Mohamed
27
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Awad Yaser
19
4
0
3
0
0
1
27
Fofana Guessouma
32
1
0
1
0
0
0
28
Kanan Ahmed
19
1
0
1
0
0
0
18
Kane Madicke
28
2
0
2
0
0
0
3
Omer Abdelrazig
32
1
0
1
0
0
0
8
Tendeng Aime
24
1
0
1
0
0
0
21
Walieldin Khidir
29
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdalla Hamadalnile Ali Ali
22
2
0
2
0
0
0
10
Abdelrahman Mohamed
32
9
0
11
0
0
0
30
Ben Zitoun Taieb
28
1
0
1
0
0
0
11
Coulibaly Adama
19
5
0
5
0
0
0
23
M'Bracek Ahmed
23
1
0
1
0
0
0
9
Mohamed Yasir
32
6
0
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibenge Florent
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ali Aboeshren
35
1
0
0
0
0
1
1
Issa Fofana
21
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaker Altayeb
34
0
0
0
0
0
0
22
Abdalla Faris
31
0
0
0
0
0
0
12
Diaw Khadim
27
0
0
0
0
0
0
38
Diouf Ousmane
31
1
0
1
0
0
0
24
Ebuela Steven
24
1
0
1
0
0
0
7
Girumugisha Jean
20
4
0
6
0
0
0
6
Saeed Ahmed Mohamed
27
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alhassan Salaheldin
30
0
0
0
0
0
0
31
Awad Yaser
19
4
0
3
0
0
1
27
Fofana Guessouma
32
1
0
1
0
0
0
28
Kanan Ahmed
19
1
0
1
0
0
0
18
Kane Madicke
28
2
0
2
0
0
0
3
Omer Abdelrazig
32
1
0
1
0
0
0
8
Tendeng Aime
24
1
0
1
0
0
0
21
Walieldin Khidir
29
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdalla Hamadalnile Ali Ali
22
2
0
2
0
0
0
10
Abdelrahman Mohamed
32
9
0
11
0
0
0
30
Ben Zitoun Taieb
28
1
0
1
0
0
0
11
Coulibaly Adama
19
5
0
5
0
0
0
23
M'Bracek Ahmed
23
1
0
1
0
0
0
9
Mohamed Yasir
32
6
0
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibenge Florent
63