Bóng đá, Sudan: Al-Hilal Omdurman trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Sudan
Al-Hilal Omdurman
Sân vận động:
Al Hilal Stadium
(Omdurman)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Issa Fofana
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaker Altayeb
33
6
540
0
0
2
0
2
Abdalla Abuaagla
31
5
316
0
0
1
0
23
Ali Emad
30
4
235
0
0
2
0
18
Claude Jean
19
6
344
0
0
0
0
12
Diaw Khadim
25
6
540
0
0
1
0
24
Ebuela Steven
23
6
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alhassan Salaheldin
29
6
386
0
0
1
0
5
Ifasso Ifunga Jonathan
25
1
31
0
0
0
0
11
Kangwanda Albert
25
3
231
0
0
0
0
17
Ndiaye Pape
22
6
256
2
0
1
0
3
Omer Abdelrazig
30
1
35
0
0
0
0
25
Saddig Ahmed Yahya
19
1
1
0
0
0
0
33
Singone Claude Tosseta
29
1
17
0
0
0
0
21
Walieldin Khidir
28
6
513
0
0
2
0
3
Yagoub Omer Taha Abdelrazig
30
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdel Raman Mohamed
30
6
468
1
0
0
0
14
Bossu Adam
24
4
52
0
0
0
0
9
Mohamed Yasir Mozamil
32
6
238
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibenge Florent
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abu-Eshrein Ali Abdallah
35
0
0
0
0
0
0
1
Issa Fofana
20
6
540
0
0
1
0
16
Madani El Bishara Ahmed Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaker Altayeb
33
6
540
0
0
2
0
2
Abdalla Abuaagla
31
5
316
0
0
1
0
22
Abdalla Faris
30
0
0
0
0
0
0
23
Ali Emad
30
4
235
0
0
2
0
18
Claude Jean
19
6
344
0
0
0
0
12
Diaw Khadim
25
6
540
0
0
1
0
24
Ebuela Steven
23
6
540
0
1
1
0
37
Rajb Marwan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alhassan Salaheldin
29
6
386
0
0
1
0
5
Ifasso Ifunga Jonathan
25
1
31
0
0
0
0
Iranzi Jean-Claude
41
0
0
0
0
0
0
11
Kangwanda Albert
25
3
231
0
0
0
0
17
Ndiaye Pape
22
6
256
2
0
1
0
3
Omer Abdelrazig
30
1
35
0
0
0
0
25
Saddig Ahmed Yahya
19
1
1
0
0
0
0
33
Singone Claude Tosseta
29
1
17
0
0
0
0
21
Walieldin Khidir
28
6
513
0
0
2
0
3
Yagoub Omer Taha Abdelrazig
30
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdel Raman Mohamed
30
6
468
1
0
0
0
14
Bossu Adam
24
4
52
0
0
0
0
9
Mohamed Yasir Mozamil
32
6
238
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ibenge Florent
?
Quảng cáo
Quảng cáo