Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Al Jazira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Jazira
Sân vận động:
Mohammed Bin Zayed Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
42 056
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulrahman Abdullrahman
25
1
21
0
0
0
1
56
Al Menhali Raakaan
23
2
158
0
0
0
0
55
Khaseif Ali
36
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Attas Mohamed Omar
26
12
852
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
25
17
1496
1
0
3
0
70
Al Hashmi Abdulla
23
1
1
0
0
0
0
14
Bangsbo Johan
21
2
42
0
0
0
0
2
Idrees Abdulla
24
17
1352
1
2
0
0
15
Rabii Mohammed
22
4
215
0
0
0
0
4
Rekik Karim
29
14
1127
0
0
5
0
33
Van Bohemen Chachine
20
2
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Zaabi Zayed
23
17
1205
3
1
2
0
8
Coulibaly Mamadou
20
18
1522
1
1
2
1
20
Fernando
32
19
1542
1
1
3
0
92
Kebano Neeskens
32
20
1444
5
4
1
0
3
Mahmoud Ahmed
23
12
205
0
0
2
0
10
Mubarak Khalfan
28
11
439
3
1
0
0
17
Pozuelo Alejandro
32
18
1481
3
8
2
0
11
Ramadan Abdalla
26
14
1004
2
1
2
0
19
Traore Oumar
21
19
1178
3
4
1
0
22
Vukic Nikola
19
2
50
0
0
0
0
23
Zamah Mubarak
20
7
172
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
13
500
0
2
2
0
9
Al Ameri Zayed
27
7
162
1
0
0
0
70
Al Attas Ahmed
28
6
212
2
0
0
0
80
Bruno
22
10
269
3
0
0
0
16
Fawzi Ahmed
22
2
24
0
0
0
0
39
Hermann Hermann
22
2
36
0
0
0
0
21
Kamara Aboubakar
29
5
177
1
0
0
0
7
Mabkhout Ali
33
15
1194
10
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dufrennes Gregory
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulrahman Abdullrahman
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Attas Mohamed Omar
26
2
28
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
25
4
360
0
0
0
0
2
Idrees Abdulla
24
4
334
0
0
0
0
4
Rekik Karim
29
3
270
0
0
0
0
33
Van Bohemen Chachine
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Zaabi Zayed
23
3
201
0
0
1
0
8
Coulibaly Mamadou
20
4
360
0
0
1
0
20
Fernando
32
4
360
2
0
2
0
92
Kebano Neeskens
32
2
162
0
0
0
0
3
Mahmoud Ahmed
23
1
1
0
0
0
0
10
Mubarak Khalfan
28
3
159
0
0
1
0
17
Pozuelo Alejandro
32
3
216
0
2
0
0
11
Ramadan Abdalla
26
4
303
0
3
0
0
19
Traore Oumar
21
3
240
3
0
1
0
23
Zamah Mubarak
20
2
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
3
65
0
0
2
0
9
Al Ameri Zayed
27
1
23
0
0
0
0
70
Al Attas Ahmed
28
3
59
0
0
0
0
80
Bruno
22
2
46
1
0
0
0
21
Kamara Aboubakar
29
1
11
0
0
0
0
7
Mabkhout Ali
33
4
231
1
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dufrennes Gregory
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Khaseif Ali
36
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Attas Mohamed Omar
26
2
110
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
25
2
180
0
0
0
0
14
Bangsbo Johan
21
1
46
0
0
0
0
2
Idrees Abdulla
24
2
135
0
0
0
0
4
Rekik Karim
29
1
90
0
0
0
0
33
Van Bohemen Chachine
20
2
54
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Zaabi Zayed
23
2
166
0
0
0
1
8
Coulibaly Mamadou
20
1
90
0
0
0
0
20
Fernando
32
2
180
1
0
0
0
92
Kebano Neeskens
32
2
144
0
0
0
0
10
Mubarak Khalfan
28
1
73
0
0
1
0
17
Pozuelo Alejandro
32
2
128
0
0
0
0
19
Traore Oumar
21
2
38
0
0
0
0
22
Vukic Nikola
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
1
71
0
0
1
0
9
Al Ameri Zayed
27
2
84
0
0
0
0
80
Bruno
22
1
18
0
0
0
0
39
Hermann Hermann
22
1
27
0
0
0
0
7
Mabkhout Ali
33
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dufrennes Gregory
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulrahman Abdullrahman
25
5
381
0
0
1
1
90
Al Menhali Hamad
18
0
0
0
0
0
0
56
Al Menhali Raakaan
23
2
158
0
0
0
0
55
Khaseif Ali
36
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Attas Mohamed Omar
26
16
990
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
25
23
2036
1
0
3
0
70
Al Hashmi Abdulla
23
1
1
0
0
0
0
14
Bangsbo Johan
21
3
88
0
0
0
0
2
Idrees Abdulla
24
23
1821
1
2
0
0
43
Jaafar Abdulla
20
0
0
0
0
0
0
45
Khairi Abdullah
20
0
0
0
0
0
0
15
Rabii Mohammed
22
4
215
0
0
0
0
4
Rekik Karim
29
18
1487
0
0
5
0
33
Van Bohemen Chachine
20
5
168
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Zaabi Zayed
23
22
1572
3
1
3
1
8
Coulibaly Mamadou
20
23
1972
1
1
3
1
20
Fernando
32
25
2082
4
1
5
0
92
Kebano Neeskens
32
24
1750
5
4
1
0
83
Khamis Zayed
19
0
0
0
0
0
0
3
Mahmoud Ahmed
23
13
206
0
0
2
0
10
Mubarak Khalfan
28
15
671
3
1
2
0
17
Pozuelo Alejandro
32
23
1825
3
10
2
0
11
Ramadan Abdalla
26
18
1307
2
4
2
0
19
Traore Oumar
21
24
1456
6
4
2
0
22
Vukic Nikola
19
3
140
0
0
0
0
23
Zamah Mubarak
20
9
243
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
17
636
0
2
5
0
9
Al Ameri Zayed
27
10
269
1
0
0
0
70
Al Attas Ahmed
28
9
271
2
0
0
0
80
Bruno
22
13
333
4
0
0
0
16
Fawzi Ahmed
22
2
24
0
0
0
0
39
Hermann Hermann
22
3
63
0
0
0
0
21
Kamara Aboubakar
29
6
188
1
0
0
0
7
Mabkhout Ali
33
20
1496
11
4
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dufrennes Gregory
41
Quảng cáo
Quảng cáo