Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Nassr trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Nassr
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdullah Waleed
38
4
335
0
0
0
0
44
Al Aqidi Nawaf
23
16
1440
0
0
0
0
36
Al Najjar Raghed
27
3
206
0
0
0
0
26
Ospina David
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
24
13
670
0
1
3
0
5
Al Amri Abdulelah
27
15
966
2
0
4
0
55
Al Faraj Ali
20
1
1
0
0
0
0
4
Al Fatil Mohammed
32
15
1056
1
0
2
0
2
Al Ghannam Sultan
30
20
1715
1
7
0
1
49
Aman Awad
?
1
22
0
0
0
0
78
Lajami Ali
28
16
1293
0
0
3
0
27
Laporte Aymeric
29
24
2151
4
1
4
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
4
81
0
0
1
0
15
Telles Alex
31
24
1985
2
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
7
214
2
0
0
0
19
Al Hassan Ali
27
15
392
0
1
1
0
17
Al Khaibari Abdullah
27
23
1598
1
2
6
0
14
Al Najei Sami
27
17
564
1
0
1
0
8
Al Sulaiheem Abdulmajeed
29
15
319
1
2
1
0
77
Brozovic Marcelo
31
26
2218
2
6
4
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
25
1271
3
6
1
0
31
Sahlouli Muhammed
19
1
1
0
0
0
0
94
Talisca Anderson
Vấn đề sức khỏe
30
17
1438
16
4
2
0
23
Yahya Ayman
22
14
557
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Nemer Meshari
20
6
177
0
0
0
0
10
Mane Sadio
32
28
2364
13
8
4
0
16
Maran Mohammed
23
4
49
0
0
0
0
25
Otavio
29
26
2207
8
5
2
0
7
Ronaldo Cristiano
39
27
2306
32
10
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ospina David
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Fatil Mohammed
32
1
90
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
1
90
0
0
0
0
78
Lajami Ali
28
1
77
0
0
1
0
27
Laporte Aymeric
29
1
90
0
0
0
0
15
Telles Alex
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Khaibari Abdullah
27
1
90
0
0
0
0
77
Brozovic Marcelo
31
1
90
0
0
0
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
1
14
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mane Sadio
32
1
90
1
0
0
0
25
Otavio
29
1
90
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
1
86
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Aqidi Nawaf
23
2
210
0
0
0
0
26
Ospina David
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
24
2
39
0
0
0
0
5
Al Amri Abdulelah
27
2
204
0
0
0
0
4
Al Fatil Mohammed
32
1
7
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
2
170
0
0
0
0
78
Lajami Ali
28
1
90
0
0
0
0
27
Laporte Aymeric
29
3
300
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
1
9
0
0
0
0
15
Telles Alex
31
3
195
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
1
8
0
0
0
0
19
Al Hassan Ali
27
1
25
0
0
0
0
17
Al Khaibari Abdullah
27
4
186
0
1
1
0
14
Al Najei Sami
27
1
0
1
0
0
0
8
Al Sulaiheem Abdulmajeed
29
2
17
0
0
0
0
77
Brozovic Marcelo
31
3
270
0
1
1
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
2
109
1
0
0
0
94
Talisca Anderson
Vấn đề sức khỏe
30
2
46
1
0
0
1
23
Yahya Ayman
22
4
181
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mane Sadio
32
4
300
4
1
1
0
16
Maran Mohammed
23
1
9
1
0
0
0
25
Otavio
29
3
289
0
2
1
0
7
Ronaldo Cristiano
39
3
292
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdullah Waleed
38
1
90
0
0
0
0
44
Al Aqidi Nawaf
23
6
540
0
0
0
0
36
Al Najjar Raghed
27
3
300
0
0
1
0
26
Ospina David
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
24
4
102
0
0
0
0
5
Al Amri Abdulelah
27
8
620
0
0
1
0
4
Al Fatil Mohammed
32
5
431
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
8
668
1
2
0
0
22
Behich Aziz
33
3
253
0
0
0
0
78
Lajami Ali
28
5
407
0
0
0
1
27
Laporte Aymeric
29
7
630
0
0
0
1
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
4
323
1
0
1
0
15
Telles Alex
31
2
210
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
2
3
0
0
0
0
19
Al Hassan Ali
27
7
81
0
0
0
0
17
Al Khaibari Abdullah
27
9
840
0
1
2
0
14
Al Najei Sami
27
8
274
0
0
1
0
8
Al Sulaiheem Abdulmajeed
29
7
293
0
0
0
0
77
Brozovic Marcelo
31
8
733
1
2
4
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
7
561
2
4
0
0
94
Talisca Anderson
Vấn đề sức khỏe
30
6
463
8
0
1
0
23
Yahya Ayman
22
9
444
0
3
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Nemer Meshari
20
4
41
0
0
1
0
10
Mane Sadio
32
8
745
1
2
1
0
16
Maran Mohammed
23
2
87
0
0
0
0
25
Otavio
29
9
723
1
0
3
0
7
Ronaldo Cristiano
39
9
828
6
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdullah Waleed
38
5
425
0
0
0
0
37
Afandy Faris
?
0
0
0
0
0
0
44
Al Aqidi Nawaf
23
24
2190
0
0
0
0
36
Al Najjar Raghed
27
6
506
0
0
1
0
41
Al Otaibi Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
26
Ospina David
35
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
24
19
811
0
1
3
0
5
Al Amri Abdulelah
27
25
1790
2
0
5
0
55
Al Faraj Ali
20
1
1
0
0
0
0
4
Al Fatil Mohammed
32
22
1584
1
0
2
0
2
Al Ghannam Sultan
30
31
2643
2
9
0
1
49
Aman Awad
?
1
22
0
0
0
0
22
Behich Aziz
33
3
253
0
0
0
0
78
Lajami Ali
28
23
1867
0
0
4
1
27
Laporte Aymeric
29
35
3171
4
1
4
1
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
9
413
1
0
2
0
69
Tambakti Marzouq Hussain
21
0
0
0
0
0
0
15
Telles Alex
31
30
2480
3
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
10
225
2
0
0
0
39
Al Hamoush Khaled Kamal
?
0
0
0
0
0
0
19
Al Hassan Ali
27
23
498
0
1
1
0
17
Al Khaibari Abdullah
27
37
2714
1
4
9
0
14
Al Najei Sami
27
26
838
2
0
2
0
8
Al Sulaiheem Abdulmajeed
29
24
629
1
2
1
0
77
Brozovic Marcelo
31
38
3311
3
9
9
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
35
1955
6
11
1
0
31
Sahlouli Muhammed
19
1
1
0
0
0
0
31
Suhluli Mohammed Ahmed Yahya
19
0
0
0
0
0
0
94
Talisca Anderson
Vấn đề sức khỏe
30
25
1947
25
4
3
1
23
Yahya Ayman
22
27
1182
2
7
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Nemer Meshari
20
10
218
0
0
1
0
10
Mane Sadio
32
41
3499
19
11
6
0
16
Maran Mohammed
23
7
145
1
0
0
0
25
Otavio
29
39
3309
9
7
6
0
7
Ronaldo Cristiano
39
40
3512
41
12
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
62
Quảng cáo
Quảng cáo