Bóng đá, Iraq: Al Quwa Al Jawiya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iraq
Al Quwa Al Jawiya
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hameed Mohammed
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Agbozo Klousseh
30
1
90
0
0
0
0
5
Fawzi Yousef
?
1
25
0
0
0
0
66
Ghuraibawi Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
48
Hanoon Ruslan
28
5
450
0
0
1
0
17
Saadoon Mustafa
?
4
188
0
0
1
0
6
Saeed Sameh
31
1
14
0
0
0
0
30
Waleed Mustafa
22
3
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdulkadhim Shareef
27
2
121
0
1
0
0
25
Ameer Saad
32
6
530
1
0
1
0
13
Atchou Franco
28
6
453
1
1
1
0
8
Bayesh Ibraheem
23
5
450
0
1
2
0
2
Maaroufi Ghaith
29
4
268
0
0
0
0
19
Qasim Mohammed
27
6
295
1
0
0
0
24
Raed Hassan
23
2
97
0
0
2
0
11
Tariq Humam
28
4
307
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abdulraheem Mohannad
30
6
269
1
2
0
0
77
Al Sarori Ahmed
25
2
87
0
0
0
0
14
Eduku Sampson
28
4
117
0
0
1
0
10
Jasim Ali
20
5
442
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Od Barcham Ayob
63
Shaker Hakeem
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hameed Mohammed
31
6
540
0
0
0
0
12
Shakir Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Agbozo Klousseh
30
1
90
0
0
0
0
5
Fawzi Yousef
?
1
25
0
0
0
0
66
Ghuraibawi Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
48
Hanoon Ruslan
28
5
450
0
0
1
0
4
Natiq Suad
34
0
0
0
0
0
0
17
Saadoon Mustafa
?
4
188
0
0
1
0
6
Saeed Sameh
31
1
14
0
0
0
0
30
Waleed Mustafa
22
3
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdulkadhim Shareef
27
2
121
0
1
0
0
25
Ameer Saad
32
6
530
1
0
1
0
13
Atchou Franco
28
6
453
1
1
1
0
8
Bayesh Ibraheem
23
5
450
0
1
2
0
2
Maaroufi Ghaith
29
4
268
0
0
0
0
14
Manishimwe Djabel
25
0
0
0
0
0
0
19
Qasim Mohammed
27
6
295
1
0
0
0
24
Raed Hassan
23
2
97
0
0
2
0
11
Tariq Humam
28
4
307
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abdulraheem Mohannad
30
6
269
1
2
0
0
77
Al Sarori Ahmed
25
2
87
0
0
0
0
14
Eduku Sampson
28
4
117
0
0
1
0
9
Hussein Aymen
28
0
0
0
0
0
0
14
Jabbar Hussein
26
0
0
0
0
0
0
10
Jasim Ali
20
5
442
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Od Barcham Ayob
63
Shaker Hakeem
61
Quảng cáo
Quảng cáo