Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Raed trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Raed
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Harbi Ahmad
29
3
270
0
0
0
0
1
Moreira Andre
28
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al Dossary Mohammed
24
27
2283
1
2
5
0
19
Al Fahad Abdullah
29
18
1279
0
0
4
0
28
Al Jayzani Hamad Sulaiman
31
26
1984
0
4
10
0
94
Al Rajeh Mubarak
20
13
649
0
0
2
0
43
Al Yousif Abdullah
26
11
679
0
0
0
0
21
Gonzalez Oumar
26
29
2485
3
0
6
1
45
Sunbul Yahya
26
23
894
1
0
0
0
2
Whaeshi Bander
?
13
798
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Beshe Mansour
24
29
2103
0
0
6
1
9
Al Ghamdi Raed
30
10
145
0
0
2
0
24
Al Subaie Khalid
24
30
2420
1
6
3
0
18
Hazazi Naif
31
16
285
0
0
3
0
5
Loum Mamadou
27
27
2261
0
0
6
1
6
Majrashi Abdullah
26
4
11
0
0
0
0
8
Normann Mathias
27
21
1769
1
1
4
1
7
Sayoud Amir
33
26
1961
6
5
2
0
13
Shami Ahmed
20
2
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Dosari Rakan
22
5
24
0
0
0
0
49
Al Ghamdi Firas
24
14
452
0
0
1
0
11
El Berkaoui Karim
28
29
2208
12
2
5
0
10
Fouzair Mohammed
32
26
2160
8
2
6
0
17
Tavares Julio
35
29
1856
7
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovicevic Igor
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Harbi Ahmad
29
3
270
0
0
0
0
1
Moreira Andre
28
29
2610
0
0
2
0
50
Sunyur Meshari
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Dosari Saud
21
0
0
0
0
0
0
32
Al Dossary Mohammed
24
27
2283
1
2
5
0
19
Al Fahad Abdullah
29
18
1279
0
0
4
0
28
Al Jayzani Hamad Sulaiman
31
26
1984
0
4
10
0
94
Al Rajeh Mubarak
20
13
649
0
0
2
0
43
Al Yousif Abdullah
26
11
679
0
0
0
0
21
Gonzalez Oumar
26
29
2485
3
0
6
1
45
Sunbul Yahya
26
23
894
1
0
0
0
2
Whaeshi Bander
?
13
798
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Beshe Mansour
24
29
2103
0
0
6
1
9
Al Ghamdi Raed
30
10
145
0
0
2
0
55
Al Hadhood Nasser
21
0
0
0
0
0
0
24
Al Subaie Khalid
24
30
2420
1
6
3
0
18
Hazazi Naif
31
16
285
0
0
3
0
5
Loum Mamadou
27
27
2261
0
0
6
1
6
Majrashi Abdullah
26
4
11
0
0
0
0
8
Normann Mathias
27
21
1769
1
1
4
1
7
Sayoud Amir
33
26
1961
6
5
2
0
13
Shami Ahmed
20
2
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Dosari Rakan
22
5
24
0
0
0
0
49
Al Ghamdi Firas
24
14
452
0
0
1
0
11
El Berkaoui Karim
28
29
2208
12
2
5
0
10
Fouzair Mohammed
32
26
2160
8
2
6
0
17
Tavares Julio
35
29
1856
7
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovicevic Igor
50
Quảng cáo
Quảng cáo