Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Wehda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Wehda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atiah Abdulquddus
27
6
540
0
0
0
0
1
Munir
34
24
2160
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
29
18
678
0
0
3
0
17
Al Hafith Abdullah
31
21
1715
1
0
3
0
2
Al Muwallad Saeed
33
22
1885
1
1
1
0
6
Duarte Oscar
34
18
1461
2
1
2
0
5
El Yamiq Jawad
32
20
1662
3
0
3
1
27
Hawsawi Ahmed
22
28
1999
0
0
1
1
38
Kireiri Naif
26
3
39
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
12
749
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
24
4
53
0
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
16
935
1
1
1
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
18
511
0
0
0
0
88
Al Haji Ala
28
26
1262
0
1
5
1
35
Al Harbi Yousef Saad
27
1
1
0
0
0
0
8
Al Qarni Mohammed
34
2
4
0
0
1
0
87
Anselmo Anselmo
35
28
2389
5
1
6
0
4
Bakshween Waleed
34
26
1672
0
2
6
1
76
Fajr Faycal
35
30
2698
4
8
2
0
24
Noor Abdulaziz
25
28
1679
4
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Akouz Sultan Sami
23
7
129
0
0
1
0
15
Al Bishi Azzam Mohammed
22
2
3
0
0
1
0
23
Goodwin Craig
32
22
1653
6
3
2
0
9
Ighalo Odion
34
28
2367
12
0
3
0
80
Naji Yahya
25
15
236
1
0
0
0
20
Nasser Asiri Jaber
26
6
125
0
0
0
0
7
van Crooij Vito
28
19
906
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munir
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Hafith Abdullah
31
1
90
0
0
0
0
2
Al Muwallad Saeed
33
1
90
0
0
0
0
5
El Yamiq Jawad
32
1
46
0
0
0
0
27
Hawsawi Ahmed
22
1
90
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Eisa Hussein
23
1
19
1
0
0
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
1
12
0
0
1
0
88
Al Haji Ala
28
1
19
0
0
0
0
87
Anselmo Anselmo
35
1
90
0
0
0
0
4
Bakshween Waleed
34
1
72
0
0
0
0
76
Fajr Faycal
35
1
90
0
0
0
0
24
Noor Abdulaziz
25
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ighalo Odion
34
1
90
0
1
0
0
7
van Crooij Vito
28
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munir
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
29
1
84
0
0
0
0
17
Al Hafith Abdullah
31
1
90
0
0
0
0
2
Al Muwallad Saeed
33
1
71
0
0
0
0
6
Duarte Oscar
34
1
90
0
0
0
0
38
Kireiri Naif
26
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
24
1
0
1
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
1
45
0
0
0
0
88
Al Haji Ala
28
1
46
0
0
1
0
35
Al Harbi Yousef Saad
27
1
7
0
0
0
0
87
Anselmo Anselmo
35
2
90
0
1
0
0
4
Bakshween Waleed
34
1
46
0
0
1
0
76
Fajr Faycal
35
1
90
0
0
1
0
24
Noor Abdulaziz
25
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goodwin Craig
32
1
79
0
0
0
0
9
Ighalo Odion
34
2
90
1
0
0
0
80
Naji Yahya
25
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atiah Abdulquddus
27
6
540
0
0
0
0
1
Munir
34
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
29
19
762
0
0
3
0
17
Al Hafith Abdullah
31
23
1895
1
0
3
0
2
Al Muwallad Saeed
33
24
2046
1
1
1
0
6
Duarte Oscar
34
19
1551
2
1
2
0
5
El Yamiq Jawad
32
21
1708
3
0
3
1
27
Hawsawi Ahmed
22
29
2089
0
0
1
1
38
Kireiri Naif
26
4
59
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
13
794
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
24
5
53
1
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
18
999
2
1
1
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
19
523
0
0
1
0
88
Al Haji Ala
28
28
1327
0
1
6
1
35
Al Harbi Yousef Saad
27
2
8
0
0
0
0
8
Al Qarni Mohammed
34
2
4
0
0
1
0
87
Anselmo Anselmo
35
31
2569
5
2
6
0
4
Bakshween Waleed
34
28
1790
0
2
7
1
76
Fajr Faycal
35
32
2878
4
8
3
0
24
Noor Abdulaziz
25
30
1803
4
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Akouz Sultan Sami
23
7
129
0
0
1
0
15
Al Bishi Azzam Mohammed
22
2
3
0
0
1
0
23
Goodwin Craig
32
23
1732
6
3
2
0
9
Ighalo Odion
34
31
2547
13
1
3
0
80
Naji Yahya
25
16
248
1
0
0
0
20
Nasser Asiri Jaber
26
6
125
0
0
0
0
7
van Crooij Vito
28
20
978
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
54
Quảng cáo
Quảng cáo