Bóng đá, Costa Rica: Alajuelense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Alajuelense
Sân vận động:
Estadio Alejandro Morera Soto
(Alajuela)
Sức chứa:
18 895
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Moreira Leonel
34
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cruz Esteban
19
6
183
1
0
0
0
3
James Manjrekar
30
12
967
1
0
2
1
27
Lawrence Ian
21
26
2043
0
0
1
0
16
Lopez Yael
25
23
1562
0
0
4
2
2
Martinez Carlos
25
30
1949
1
0
3
0
32
Mitchell Jeyland
19
7
607
0
0
0
0
17
Mora Carlos
23
39
2905
9
0
4
0
19
Perez Juan
24
18
1179
0
0
4
0
4
Villalobos Alfaro Guillermo
22
22
1445
1
0
2
0
24
Zuniga Suhander
27
18
1217
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aguilar Deylan
17
1
1
0
0
0
0
31
Barrantes Michael
40
39
1852
4
0
4
0
5
Borges Celso
35
37
2657
0
0
5
0
22
Cabezas Rodriguez Kevin Estiven
24
7
384
0
0
2
1
18
Cedeno Edwar
20
20
1071
0
0
4
0
13
Gamboa Alexis
25
32
2562
2
0
8
1
30
Menjivar Leonardo
22
6
122
0
0
0
0
28
Navarro Joshua
25
27
1484
3
0
2
0
29
Vargas Kenyel
19
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
31
37
2535
10
0
4
0
11
Campos Diego
28
16
519
1
0
1
0
7
Hernandez Anthony
22
23
723
3
0
1
0
33
Lesme Fernando
22
10
456
3
0
2
0
9
Moya Jonathan
32
14
1122
7
0
0
1
10
Suarez Aaron
21
38
2014
3
0
0
0
8
Venegas Johan
35
24
1689
7
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guimaraes Alexandre
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Moreira Leonel
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
James Manjrekar
30
2
180
0
0
1
0
27
Lawrence Ian
21
2
145
0
0
1
0
16
Lopez Yael
25
1
36
0
0
0
0
2
Martinez Carlos
25
1
90
0
0
0
0
17
Mora Carlos
23
2
170
1
0
0
0
4
Villalobos Alfaro Guillermo
22
1
55
0
0
0
0
24
Zuniga Suhander
27
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barrantes Michael
40
1
33
0
0
0
0
5
Borges Celso
35
2
148
0
0
0
0
22
Cabezas Rodriguez Kevin Estiven
24
1
90
0
0
0
0
18
Cedeno Edwar
20
1
90
0
0
0
0
13
Gamboa Alexis
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
31
2
141
0
0
0
0
11
Campos Diego
28
2
88
0
0
0
0
7
Hernandez Anthony
22
2
35
0
0
0
0
33
Lesme Fernando
22
1
46
0
0
0
0
9
Moya Jonathan
32
2
81
0
0
1
0
10
Suarez Aaron
21
2
66
0
0
0
0
8
Venegas Johan
35
2
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guimaraes Alexandre
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Brenes Salazar Juan Carlos
?
0
0
0
0
0
0
14
Duarte Alejandro
30
0
0
0
0
0
0
1
Mora Bayron
20
0
0
0
0
0
0
23
Moreira Leonel
34
35
3150
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cruz Esteban
19
6
183
1
0
0
0
38
Gomez Jossimar
20
0
0
0
0
0
0
3
James Manjrekar
30
14
1147
1
0
3
1
27
Lawrence Ian
21
28
2188
0
0
2
0
16
Lopez Yael
25
24
1598
0
0
4
2
2
Martinez Carlos
25
31
2039
1
0
3
0
32
Mitchell Jeyland
19
7
607
0
0
0
0
17
Mora Carlos
23
41
3075
10
0
4
0
36
Paz Deylan
19
0
0
0
0
0
0
19
Perez Juan
24
18
1179
0
0
4
0
40
Ramirez Walter
17
0
0
0
0
0
0
4
Villalobos Alfaro Guillermo
22
23
1500
1
0
2
0
24
Zuniga Suhander
27
19
1253
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aguilar Deylan
17
1
1
0
0
0
0
31
Barrantes Michael
40
40
1885
4
0
4
0
5
Borges Celso
35
39
2805
0
0
5
0
22
Cabezas Rodriguez Kevin Estiven
24
8
474
0
0
2
1
18
Cedeno Edwar
20
21
1161
0
0
4
0
13
Gamboa Alexis
25
34
2742
2
0
8
1
30
Menjivar Leonardo
22
6
122
0
0
0
0
28
Navarro Joshua
25
27
1484
3
0
2
0
29
Vargas Kenyel
19
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
31
39
2676
10
0
4
0
11
Campos Diego
28
18
607
1
0
1
0
7
Hernandez Anthony
22
25
758
3
0
1
0
33
Lesme Fernando
22
11
502
3
0
2
0
9
Moya Jonathan
32
16
1203
7
0
1
1
10
Suarez Aaron
21
40
2080
3
0
0
0
8
Venegas Johan
35
26
1789
7
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guimaraes Alexandre
64
Quảng cáo
Quảng cáo