Bóng đá, Ý: AlbinoLeffe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AlbinoLeffe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marietta Christian
22
37
3330
0
0
3
0
72
Moleri Leonardo
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baroni Riccardo
25
12
853
0
0
2
0
33
Borghini Diego
27
37
3330
4
0
7
0
44
Gatti Riccardo
27
28
1850
0
0
5
0
16
Gusu Mihai
27
31
2615
3
0
2
0
5
Marchetti Stefano
26
26
2233
1
0
6
1
13
Milesi Luca
31
27
2152
1
0
3
0
23
Saltarelli Mirko
26
9
358
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Agostinelli Mattia
19
23
1238
0
0
4
0
42
Allieri Andrea
19
3
47
0
0
0
0
8
Brentan Michael
22
28
1982
0
0
4
0
6
Doumbia Issa
20
33
2582
2
0
3
0
7
Genevier Gael
41
10
393
0
0
0
0
4
Giorno Francesco
30
6
305
0
0
1
0
27
Munari Davide
24
24
1571
1
0
6
1
20
Muzio Carmelo
21
22
874
1
0
1
0
10
Piccoli Marco
22
37
2882
1
0
0
0
17
Toccafondi Duccio
20
6
167
0
0
1
0
3
Zanini Matteo
30
31
2015
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angeloni Mattia
19
6
40
0
0
1
0
60
Arrighini Andrea
33
32
1521
3
0
2
0
9
Carletti Cristian
27
11
157
0
0
0
0
91
Longo Salvatore
24
31
1719
4
0
5
1
11
Zoma Mohamed
20
37
3188
9
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marietta Christian
22
37
3330
0
0
3
0
72
Moleri Leonardo
22
1
90
0
0
0
0
1
Pratelli Leandro
21
0
0
0
0
0
0
12
Taramelli Marco
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baroni Riccardo
25
12
853
0
0
2
0
33
Borghini Diego
27
37
3330
4
0
7
0
67
Ercolani Filippo
21
0
0
0
0
0
0
44
Gatti Riccardo
27
28
1850
0
0
5
0
16
Gusu Mihai
27
31
2615
3
0
2
0
5
Marchetti Stefano
26
26
2233
1
0
6
1
13
Milesi Luca
31
27
2152
1
0
3
0
23
Saltarelli Mirko
26
9
358
0
0
0
0
49
Zambelli Francesco
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Agostinelli Mattia
19
23
1238
0
0
4
0
42
Allieri Andrea
19
3
47
0
0
0
0
8
Brentan Michael
22
28
1982
0
0
4
0
6
Doumbia Issa
20
33
2582
2
0
3
0
7
Genevier Gael
41
10
393
0
0
0
0
4
Giorno Francesco
30
6
305
0
0
1
0
47
Malanchini Filippo
19
0
0
0
0
0
0
27
Munari Davide
24
24
1571
1
0
6
1
20
Muzio Carmelo
21
22
874
1
0
1
0
10
Piccoli Marco
22
37
2882
1
0
0
0
51
Ricordi Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
17
Toccafondi Duccio
20
6
167
0
0
1
0
48
Vinzioli Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
3
Zanini Matteo
30
31
2015
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angeloni Mattia
19
6
40
0
0
1
0
60
Arrighini Andrea
33
32
1521
3
0
2
0
9
Carletti Cristian
27
11
157
0
0
0
0
91
Longo Salvatore
24
31
1719
4
0
5
1
50
Marchesini Nikita
18
0
0
0
0
0
0
45
Pala Alberto
19
0
0
0
0
0
0
90
Toma Rrok
20
0
0
0
0
0
0
11
Zoma Mohamed
20
37
3188
9
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo