Bóng đá, Anh: Aldershot trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Aldershot
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Sheik Jasper
?
1
90
0
0
0
0
1
van Stappershoef Jordi
28
42
3724
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Harries Cian
Thẻ vàng
27
41
3570
7
0
9
1
17
Jones Aaron
30
24
2076
1
0
6
0
19
Maghoma Christian
26
2
8
0
0
0
1
2
Mnoga Haji
22
33
2792
2
0
9
1
5
Rowe Coby
28
22
1758
1
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Burnett Ethan
22
5
148
0
0
0
0
8
Frost Tyler
24
42
3332
4
0
5
0
11
Glover Ryan
23
44
3502
3
0
4
0
3
Harfield Ollie
26
46
4140
0
0
2
0
28
Kadji Dylan
20
5
355
0
0
2
1
7
O'Keefe Stuart
33
19
1378
0
0
8
0
18
Scott Oliver
23
14
822
0
0
1
0
10
Stokes Josh
20
45
3723
15
0
15
1
34
Tetek Dejan
21
14
880
0
0
0
0
6
Widdrington Theo
Thẻ vàng
25
24
1676
0
0
8
1
27
Willard Tommy
23
22
1035
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barham Jack
28
36
2513
11
0
2
0
20
Barrett Joshua
25
12
300
2
0
0
0
26
Daly James
24
15
872
2
0
2
0
23
Ghandour Hady
24
8
203
0
0
0
0
39
Thomas Kwame
28
41
1528
6
0
7
1
9
Tolaj Lorent
22
44
3605
19
0
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widdrington Tommy
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Stappershoef Jordi
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Harries Cian
Thẻ vàng
27
4
360
1
0
2
0
17
Jones Aaron
30
3
97
1
0
0
0
2
Mnoga Haji
22
3
270
0
0
0
0
5
Rowe Coby
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Frost Tyler
24
4
341
0
1
1
0
11
Glover Ryan
23
4
349
0
2
0
0
3
Harfield Ollie
26
4
360
0
1
0
0
7
O'Keefe Stuart
33
2
74
0
0
0
0
18
Scott Oliver
23
2
101
1
0
0
0
10
Stokes Josh
20
3
252
3
2
1
0
34
Tetek Dejan
21
1
5
0
0
0
0
6
Widdrington Theo
Thẻ vàng
25
2
145
0
0
2
0
27
Willard Tommy
23
4
221
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barham Jack
28
4
289
3
1
1
0
39
Thomas Kwame
28
4
106
0
0
0
0
9
Tolaj Lorent
22
5
342
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widdrington Tommy
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Sheik Jasper
?
1
90
0
0
0
0
38
Westen Finlay
?
0
0
0
0
0
0
1
van Stappershoef Jordi
28
46
4084
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akpan Ashley
20
0
0
0
0
0
0
4
Harries Cian
Thẻ vàng
27
45
3930
8
0
11
1
17
Jones Aaron
30
27
2173
2
0
6
0
19
Maghoma Christian
26
2
8
0
0
0
1
2
Mnoga Haji
22
36
3062
2
0
9
1
5
Rowe Coby
28
25
2028
1
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Burnett Ethan
22
5
148
0
0
0
0
8
Frost Tyler
24
46
3673
4
1
6
0
11
Glover Ryan
23
48
3851
3
2
4
0
3
Harfield Ollie
26
50
4500
0
1
2
0
28
Kadji Dylan
20
5
355
0
0
2
1
7
O'Keefe Stuart
33
21
1452
0
0
8
0
18
Page Jonathan
22
0
0
0
0
0
0
18
Scott Oliver
23
16
923
1
0
1
0
10
Stokes Josh
20
48
3975
18
2
16
1
34
Tetek Dejan
21
15
885
0
0
0
0
6
Widdrington Theo
Thẻ vàng
25
26
1821
0
0
10
1
27
Willard Tommy
23
26
1256
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barham Jack
28
40
2802
14
1
3
0
20
Barrett Joshua
25
12
300
2
0
0
0
26
Daly James
24
15
872
2
0
2
0
23
Ghandour Hady
24
8
203
0
0
0
0
39
Thomas Kwame
28
45
1634
6
0
7
1
9
Tolaj Lorent
22
49
3947
24
0
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widdrington Tommy
52
Quảng cáo
Quảng cáo