Bóng đá, Peru: Alianza Atl. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Alianza Atl.
Sân vận động:
Estadio Campeones del 36
(Sullana)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melian Diego
32
26
2340
0
0
1
0
95
Prieto Daniel
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benincasa Horacio
30
25
2192
4
1
5
0
55
Duclos Francisco
28
11
694
0
0
2
0
26
Lupu Hernan
20
15
928
1
0
2
0
15
Mendieta Rojas Jesus Alexander
26
16
608
1
1
0
0
21
Milesi Alessandro
24
21
1516
0
1
3
0
30
Perleche Aldair
29
21
916
1
0
3
2
2
Tovo Eric
32
15
944
0
0
7
0
4
Villegas Jose Carlos
28
25
2208
0
0
7
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arias Fierro Santiago Daniel
29
26
1807
0
0
7
1
7
Castro Rodrigo
31
24
1699
1
3
6
1
16
Fernandez Stefano
22
10
430
0
0
4
0
10
Flores Christian
23
16
289
0
0
1
0
8
Illanes Federico
30
25
2219
0
1
7
1
3
Vasquez Christian
24
23
1663
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arakaki Hideyoshi
26
18
726
0
1
0
0
20
Canela Torres Jeremy Jorge
26
28
2154
1
1
1
0
19
De la Cruz Leonardo
23
5
68
0
0
0
0
24
Espinoza Torres Renato
26
11
551
4
0
0
0
9
Fernandez Palacios Nestor Adrian
32
25
1946
6
2
9
0
22
Larios Saavedra Guillermo Alessandro
22
20
707
0
0
3
0
18
Rebagliati Santiago
28
9
320
1
0
2
0
23
Siucho Neira Roberto
27
14
575
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ameli Gerardo
54
Espejo Miranda Jorge Luis
48
Theiler Luciano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amasifuen Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
1
Melian Diego
32
26
2340
0
0
1
0
95
Prieto Daniel
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alburqueque Luiggi
21
0
0
0
0
0
0
13
Benincasa Horacio
30
25
2192
4
1
5
0
55
Duclos Francisco
28
11
694
0
0
2
0
26
Lupu Hernan
20
15
928
1
0
2
0
15
Mendieta Rojas Jesus Alexander
26
16
608
1
1
0
0
21
Milesi Alessandro
24
21
1516
0
1
3
0
30
Perleche Aldair
29
21
916
1
0
3
2
2
Tovo Eric
32
15
944
0
0
7
0
4
Villegas Jose Carlos
28
25
2208
0
0
7
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arias Fierro Santiago Daniel
29
26
1807
0
0
7
1
7
Castro Rodrigo
31
24
1699
1
3
6
1
16
Fernandez Stefano
22
10
430
0
0
4
0
10
Flores Christian
23
16
289
0
0
1
0
8
Illanes Federico
30
25
2219
0
1
7
1
3
Vasquez Christian
24
23
1663
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arakaki Hideyoshi
26
18
726
0
1
0
0
20
Canela Torres Jeremy Jorge
26
28
2154
1
1
1
0
19
De la Cruz Leonardo
23
5
68
0
0
0
0
24
Espinoza Torres Renato
26
11
551
4
0
0
0
9
Fernandez Palacios Nestor Adrian
32
25
1946
6
2
9
0
22
Larios Saavedra Guillermo Alessandro
22
20
707
0
0
3
0
18
Rebagliati Santiago
28
9
320
1
0
2
0
23
Siucho Neira Roberto
27
14
575
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ameli Gerardo
54
Espejo Miranda Jorge Luis
48
Theiler Luciano
43