Bóng đá, Colombia: Alianza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Alianza
Sân vận động:
Estadio Armando Maestre Pavajeau
(Valledupar)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
29
9
810
0
0
1
0
12
Mora Granados Jaime David
26
2
180
0
0
0
0
1
Mosquera Carlos
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
14
1177
0
2
3
0
7
Castillo Jair
27
12
484
0
0
4
1
3
Figueroa Jesus
28
14
1192
0
0
1
0
5
Franco Pedro
33
15
1337
1
0
4
1
32
Hurtado Cristian
20
2
167
0
0
0
0
2
Navarro Efrain
24
16
1377
0
0
2
1
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
9
719
0
0
3
0
16
Saldana Leonardo
34
7
630
1
0
1
0
4
Simarra Alfonso
23
12
710
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cardenas Sherman
34
12
497
0
0
0
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
28
15
848
1
0
5
0
8
Florez Carrillo Freddy Alexander
31
8
406
0
0
4
0
21
Manjarres Ruben
24
16
1099
1
2
3
0
23
Meza Mercado Ever William
23
14
689
1
0
4
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
9
332
0
0
1
0
14
Parra Johan
19
5
128
0
0
0
1
18
Reyes Nelson
22
3
29
0
0
0
0
34
Torres Kevin
21
1
1
0
0
0
0
33
Torres Macnelly
39
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Sebastian
29
5
215
0
0
2
1
27
Batalla Emerson
22
16
1178
2
5
3
0
19
Blanco Ruyery
25
15
599
0
0
1
0
29
Contreras Joel
25
8
224
0
0
3
1
26
Gil Mayer
20
15
921
1
0
3
0
17
Morales Andres
24
3
71
0
0
0
0
24
Munoz Jesus
22
2
121
0
0
0
0
9
Rangel Michael
33
9
468
0
1
1
0
11
Renteria Andres
31
10
841
5
0
2
0
20
Rueda Juan
23
3
60
0
0
1
0
33
Torres Marlon
21
8
379
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
1
90
0
0
0
0
7
Castillo Jair
27
4
194
0
1
0
0
3
Figueroa Jesus
28
4
360
1
0
0
0
5
Franco Pedro
33
4
360
0
0
1
0
2
Navarro Efrain
24
4
360
0
0
0
0
16
Saldana Leonardo
34
3
270
0
2
1
0
4
Simarra Alfonso
23
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cardenas Sherman
34
1
28
0
0
0
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
28
3
106
1
0
0
0
8
Florez Carrillo Freddy Alexander
31
2
52
0
0
0
0
21
Manjarres Ruben
24
4
308
0
0
1
0
23
Meza Mercado Ever William
23
4
266
0
0
2
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
4
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Sebastian
29
2
32
0
0
0
0
27
Batalla Emerson
22
4
348
4
0
0
0
19
Blanco Ruyery
25
2
25
0
0
0
0
29
Contreras Joel
25
2
64
0
0
0
0
26
Gil Mayer
20
4
270
0
1
0
0
24
Munoz Jesus
22
1
34
0
0
0
0
9
Rangel Michael
33
4
258
0
1
1
0
11
Renteria Andres
31
1
80
0
0
0
0
33
Torres Marlon
21
1
13
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
29
13
1170
0
0
1
0
12
Mora Granados Jaime David
26
2
180
0
0
0
0
1
Mosquera Carlos
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
15
1267
0
2
3
0
7
Castillo Jair
27
16
678
0
1
4
1
3
Figueroa Jesus
28
18
1552
1
0
1
0
5
Franco Pedro
33
19
1697
1
0
5
1
32
Hurtado Cristian
20
2
167
0
0
0
0
2
Navarro Efrain
24
20
1737
0
0
2
1
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
9
719
0
0
3
0
16
Saldana Leonardo
34
10
900
1
2
2
0
4
Simarra Alfonso
23
13
738
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cardenas Sherman
34
13
525
0
0
0
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
28
18
954
2
0
5
0
24
Espana Gallo Julio Cesar
20
0
0
0
0
0
0
8
Florez Carrillo Freddy Alexander
31
10
458
0
0
4
0
21
Manjarres Ruben
24
20
1407
1
2
4
0
23
Meza Mercado Ever William
23
18
955
1
0
6
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
13
406
0
0
1
0
14
Parra Johan
19
5
128
0
0
0
1
18
Reyes Nelson
22
3
29
0
0
0
0
34
Torres Kevin
21
1
1
0
0
0
0
33
Torres Macnelly
39
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Sebastian
29
7
247
0
0
2
1
27
Batalla Emerson
22
20
1526
6
5
3
0
19
Blanco Ruyery
25
17
624
0
0
1
0
29
Contreras Joel
25
10
288
0
0
3
1
26
Gil Mayer
20
19
1191
1
1
3
0
17
Morales Andres
24
3
71
0
0
0
0
24
Munoz Jesus
22
3
155
0
0
0
0
9
Rangel Michael
33
13
726
0
2
2
0
11
Renteria Andres
31
11
921
5
0
2
0
20
Rueda Juan
23
3
60
0
0
1
0
33
Torres Marlon
21
9
392
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
47
Quảng cáo
Quảng cáo