Bóng đá: All Boys - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
All Boys
Sân vận động:
Islas Malvinas Stadium
(Floresta)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Libares Tiago
28
9
766
0
0
1
0
1
Ramil Sauer Lukas
21
15
1238
0
0
3
0
1
Ramirez Roberto
29
8
698
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bovone Tobias
25
29
2408
1
0
4
0
13
Butti Facundo
25
3
98
0
0
0
0
2
Coronel Maximiliano
36
19
1477
0
0
7
1
13
De Vito Yago
24
12
498
0
0
1
0
20
Fernandez Agustin
20
3
134
0
0
1
0
4
Grana Hernan Gustavo
40
28
2493
0
0
4
0
3
Rodriguez Alejo
24
19
1434
2
0
7
1
8
Salas Juan
27
25
1864
1
0
8
1
3
Veinticinco Julian
22
3
93
0
0
1
0
6
Zafarana Ivan
30
13
994
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abet Axel
27
8
162
0
0
0
0
18
Assennato Tomas
27
23
1080
1
0
0
0
15
Caceres Santiago
21
1
10
0
0
0
0
16
Ceballos Julian
20
25
1929
4
0
3
0
5
Desabato Leandro
35
13
685
0
0
2
0
16
Diaz Nicolas
22
1
5
0
0
0
0
10
Passaglia Juan Pablo
36
25
2002
4
0
7
2
5
Turraca Gustavo
30
11
912
1
0
1
0
19
Vega Alexis
32
4
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Calone Thiago
24
29
1706
2
0
4
0
19
Campostrini Claudio
25
18
1137
3
0
8
1
9
Gallo Agustin
26
11
410
0
0
2
1
18
Gonzalez Benjamin
21
10
167
1
0
0
0
17
Leguizamon Luciano
43
1
1
0
0
0
0
7
Nouet Matias
32
11
913
1
0
1
0
15
Palacio Ignacio
25
20
819
1
0
2
0
19
Pucciarelli Tiago
19
2
39
0
0
0
0
20
Ramirez Ricardo
26
20
490
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biggeri Anibal
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Libares Tiago
28
9
766
0
0
1
0
1
Ramil Sauer Lukas
21
15
1238
0
0
3
0
1
Ramirez Roberto
29
8
698
0
0
1
0
12
Sofio Adriano
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bovone Tobias
25
29
2408
1
0
4
0
13
Butti Facundo
25
3
98
0
0
0
0
2
Coronel Maximiliano
36
19
1477
0
0
7
1
13
De Vito Yago
24
12
498
0
0
1
0
20
Fernandez Agustin
20
3
134
0
0
1
0
4
Grana Hernan Gustavo
40
28
2493
0
0
4
0
3
Rodriguez Alejo
24
19
1434
2
0
7
1
8
Salas Juan
27
25
1864
1
0
8
1
3
Veinticinco Julian
22
3
93
0
0
1
0
6
Zafarana Ivan
30
13
994
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abet Axel
27
8
162
0
0
0
0
18
Assennato Tomas
27
23
1080
1
0
0
0
15
Caceres Santiago
21
1
10
0
0
0
0
16
Ceballos Julian
20
25
1929
4
0
3
0
5
Desabato Leandro
35
13
685
0
0
2
0
16
Diaz Nicolas
22
1
5
0
0
0
0
20
Duarte Matias
18
0
0
0
0
0
0
10
Passaglia Juan Pablo
36
25
2002
4
0
7
2
5
Turraca Gustavo
30
11
912
1
0
1
0
19
Vega Alexis
32
4
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Calone Thiago
24
29
1706
2
0
4
0
19
Campostrini Claudio
25
18
1137
3
0
8
1
9
Gallo Agustin
26
11
410
0
0
2
1
18
Gonzalez Benjamin
21
10
167
1
0
0
0
17
Leguizamon Luciano
43
1
1
0
0
0
0
7
Nouet Matias
32
11
913
1
0
1
0
15
Palacio Ignacio
25
20
819
1
0
2
0
19
Pucciarelli Tiago
19
2
39
0
0
0
0
20
Ramirez Ricardo
26
20
490
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biggeri Anibal
60