Bóng đá, Argentina: Almirante Brown trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Almirante Brown
Sân vận động:
Estadio Fragata Presidente Sarmiento
(Isidro Casanova)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galvan Bruno
31
12
1080
0
0
1
0
12
Martinez Ramiro
34
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abreliano Marcos Ulises
27
11
902
2
0
2
1
7
Acosta Natan
22
19
1118
0
0
2
1
14
Acuna Matias
31
8
658
1
0
2
0
6
Alegre Rojas Gerardo
26
10
851
0
0
0
1
4
Cardozo Enzo Fabian
19
24
1580
2
0
5
0
2
Dattola Agustin
26
13
1149
0
0
0
0
14
Escalante Leonardo
25
3
49
0
0
0
0
6
Iribarren Nahuel
37
11
801
0
0
1
0
6
Levi Maximo
29
16
1386
0
0
8
0
4
Varela Christian
35
7
224
0
0
1
0
13
Vega Leandro
29
3
188
0
0
1
0
3
Villoldo Tomas
30
26
2248
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cenci Bruno
21
18
1062
0
0
3
0
17
Escurra Jose
24
3
91
1
0
2
0
15
Gauna Santiago
22
16
1019
1
0
5
1
11
Gonzalez Ramon
23
25
1761
1
0
5
0
18
Grahl Francisco
33
3
71
0
0
0
0
8
Iglesias Leandro
24
12
757
1
0
2
0
5
Machado William
31
17
960
0
0
5
0
13
Velazquez Joaquin
23
13
812
0
0
2
0
16
Zacaria Jonathan
35
6
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almada Tomas
23
25
1573
2
0
3
0
18
Belloso Matias
25
21
709
1
0
4
1
11
Flores Gonzalo
23
20
1197
2
0
4
0
20
Garcia Diego
39
23
1338
2
0
2
0
18
Garcia Facundo
20
2
27
0
0
0
0
7
Ibanez Joaquin
29
10
255
1
0
1
0
19
Portillo Samuel
31
10
353
2
0
0
0
18
Vazquez Juan
31
17
1092
0
0
0
0
19
Vega Lucas
21
6
68
0
0
0
0
9
Villalba Santiago
21
23
1166
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szeszurak Guillermo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galvan Bruno
31
12
1080
0
0
1
0
12
Martinez Ramiro
34
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abreliano Marcos Ulises
27
11
902
2
0
2
1
7
Acosta Natan
22
19
1118
0
0
2
1
14
Acuna Matias
31
8
658
1
0
2
0
6
Alegre Rojas Gerardo
26
10
851
0
0
0
1
3
Arango Mariano
27
0
0
0
0
0
0
4
Cardozo Enzo Fabian
19
24
1580
2
0
5
0
2
Dattola Agustin
26
13
1149
0
0
0
0
14
Escalante Leonardo
25
3
49
0
0
0
0
6
Iribarren Nahuel
37
11
801
0
0
1
0
6
Levi Maximo
29
16
1386
0
0
8
0
4
Varela Christian
35
7
224
0
0
1
0
13
Vega Leandro
29
3
188
0
0
1
0
3
Villoldo Tomas
30
26
2248
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boschi Alen
?
0
0
0
0
0
0
19
Brito Lionel
19
0
0
0
0
0
0
15
Cenci Bruno
21
18
1062
0
0
3
0
14
Elias Lautaro
21
0
0
0
0
0
0
17
Escurra Jose
24
3
91
1
0
2
0
15
Gauna Santiago
22
16
1019
1
0
5
1
11
Gonzalez Ramon
23
25
1761
1
0
5
0
18
Grahl Francisco
33
3
71
0
0
0
0
8
Iglesias Leandro
24
12
757
1
0
2
0
5
Machado William
31
17
960
0
0
5
0
13
Velazquez Joaquin
23
13
812
0
0
2
0
16
Zacaria Jonathan
35
6
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almada Tomas
23
25
1573
2
0
3
0
18
Belloso Matias
25
21
709
1
0
4
1
11
Flores Gonzalo
23
20
1197
2
0
4
0
20
Garcia Diego
39
23
1338
2
0
2
0
18
Garcia Facundo
20
2
27
0
0
0
0
7
Ibanez Joaquin
29
10
255
1
0
1
0
19
Portillo Samuel
31
10
353
2
0
0
0
18
Vazquez Juan
31
17
1092
0
0
0
0
19
Vega Lucas
21
6
68
0
0
0
0
9
Villalba Santiago
21
23
1166
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szeszurak Guillermo
53