Bóng đá, Slovenia: Aluminij trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovenia
Aluminij
Sân vận động:
Sportni park Aluminij
(Kidricevo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Lan
19
2
103
0
0
0
0
22
Rozman Matjaz
38
6
526
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Feratovic Amir
23
7
610
1
1
1
0
42
Koderman Vid
22
7
552
0
0
2
0
17
Kosi Filip
22
7
566
0
0
0
0
2
Pecnik Gasper
23
4
92
0
0
1
0
4
Schaubach Rok
20
7
516
0
0
0
0
33
Zajsek Domen
22
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jagic Tomislav
28
7
622
0
1
2
0
6
Kocar Omar
24
4
164
0
0
3
0
90
Koren Nal
19
4
126
0
0
0
0
8
Maher Rok
24
2
44
0
0
0
0
77
Petrisko Petar
23
4
89
1
0
0
0
18
Rogina Simon
24
3
44
0
0
0
0
66
Simonic Marko
20
4
266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bloudek Adriano
21
6
218
1
0
0
0
11
Feta Behar
22
6
471
1
1
0
0
10
Saitoski Emir
22
7
497
3
0
1
0
99
Stamenkovic Andrej
19
1
22
0
0
0
0
19
Sule Wisdom
21
6
415
2
0
3
0
20
Svrznjak Ivijan
24
5
172
0
0
1
0
7
Tanyi Barnabas
22
3
69
1
0
0
0
3
Zeljkovic Aleksandar
26
7
630
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsic Jure
43
Zeleznik Matjaz
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Lan
19
2
103
0
0
0
0
32
Kramberger David
18
0
0
0
0
0
0
Petek Jan
19
0
0
0
0
0
0
22
Rozman Matjaz
38
6
526
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Feratovic Amir
23
7
610
1
1
1
0
42
Koderman Vid
22
7
552
0
0
2
0
17
Kosi Filip
22
7
566
0
0
0
0
2
Pecnik Gasper
23
4
92
0
0
1
0
Petrisko Blaz
21
0
0
0
0
0
0
4
Schaubach Rok
20
7
516
0
0
0
0
33
Zajsek Domen
22
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hunjet Luka
20
0
0
0
0
0
0
14
Jagic Tomislav
28
7
622
0
1
2
0
6
Kocar Omar
24
4
164
0
0
3
0
90
Koren Nal
19
4
126
0
0
0
0
8
Maher Rok
24
2
44
0
0
0
0
Mesaric Lan
19
0
0
0
0
0
0
77
Petrisko Petar
23
4
89
1
0
0
0
18
Rogina Simon
24
3
44
0
0
0
0
66
Simonic Marko
20
4
266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bloudek Adriano
21
6
218
1
0
0
0
11
Feta Behar
22
6
471
1
1
0
0
10
Saitoski Emir
22
7
497
3
0
1
0
99
Stamenkovic Andrej
19
1
22
0
0
0
0
19
Sule Wisdom
21
6
415
2
0
3
0
20
Svrznjak Ivijan
24
5
172
0
0
1
0
7
Tanyi Barnabas
22
3
69
1
0
0
0
3
Zeljkovic Aleksandar
26
7
630
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arsic Jure
43
Zeleznik Matjaz
?