Bóng đá: Alvarado - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Alvarado
Sân vận động:
Estadio José María Minella
(Mar del Plata)
Sức chứa:
35 180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Riga Emmanuel Francisco
23
16
1440
0
0
0
0
12
Henricot Fabricio
35
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleo Agustin
27
16
933
1
0
2
1
4
Ardiles Facundo
26
12
1068
0
0
1
0
6
Blasi Brian
29
22
1957
0
0
6
0
2
Fernandez Tomas
26
6
312
0
0
0
0
7
Gorgerino Cristian
29
16
873
0
0
1
0
3
Irazoque Agustin
25
13
1066
0
0
5
0
16
Ortale Mateo
23
10
467
0
0
0
0
2
Silva Kevin
22
17
1279
0
0
3
0
13
Werro Valentino
23
14
1193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ascacibar Julian
23
11
401
0
0
1
0
17
Becker Diego
27
18
974
0
0
0
0
18
Bolivar Agustin Gabriel
29
27
2136
1
0
4
0
8
Borgnino Marco
27
19
696
0
0
3
0
11
Gobetto Juan
29
25
2018
3
0
3
0
5
Mansilla Matias
29
21
1567
0
0
2
0
16
Martinez Christian
34
3
40
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amilivia Thomas
27
15
671
1
0
0
0
20
Bolzicco Tomas
30
27
990
4
0
1
0
18
Castellano Ariel
28
12
424
0
0
2
0
17
Martinez Enzo
28
25
1654
0
0
1
0
10
Miori Marco
22
17
833
1
0
1
0
11
Ortiz Derlis
30
17
726
2
0
2
0
16
Russo Facundo
25
9
511
0
0
1
0
19
Susvielles Joaquin
34
15
851
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quattrocchi Pablo
51
Vazquez Marcelo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Riga Emmanuel Francisco
23
16
1440
0
0
0
0
12
Henricot Fabricio
35
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleo Agustin
27
16
933
1
0
2
1
4
Ardiles Facundo
26
12
1068
0
0
1
0
6
Blasi Brian
29
22
1957
0
0
6
0
2
Fernandez Tomas
26
6
312
0
0
0
0
7
Gorgerino Cristian
29
16
873
0
0
1
0
3
Irazoque Agustin
25
13
1066
0
0
5
0
15
Mastrangelo Diego
22
0
0
0
0
0
0
16
Ortale Mateo
23
10
467
0
0
0
0
2
Silva Kevin
22
17
1279
0
0
3
0
13
Werro Valentino
23
14
1193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ascacibar Julian
23
11
401
0
0
1
0
17
Becker Diego
27
18
974
0
0
0
0
18
Bolivar Agustin Gabriel
29
27
2136
1
0
4
0
8
Borgnino Marco
27
19
696
0
0
3
0
11
Gobetto Juan
29
25
2018
3
0
3
0
5
Mansilla Matias
29
21
1567
0
0
2
0
16
Martinez Christian
34
3
40
0
0
1
0
16
Vega Franco
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amilivia Thomas
27
15
671
1
0
0
0
20
Bolzicco Tomas
30
27
990
4
0
1
0
18
Castellano Ariel
28
12
424
0
0
2
0
17
Martinez Enzo
28
25
1654
0
0
1
0
10
Miori Marco
22
17
833
1
0
1
0
11
Ortiz Derlis
30
17
726
2
0
2
0
16
Russo Facundo
25
9
511
0
0
1
0
19
Susvielles Joaquin
34
15
851
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quattrocchi Pablo
51
Vazquez Marcelo
57