Bóng đá, Bồ Đào Nha: Alverca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Alverca
Sân vận động:
Estadio Complexo Desportivo de Alverca
(Alverca do Ribatejo)
Sức chứa:
7 705
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomes Andre
20
3
270
0
0
0
0
31
Mateus
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baseya Steven
20
2
172
0
0
0
0
55
Chissumba
20
2
24
0
0
0
0
22
Esteves Goncalo
21
3
161
0
0
0
0
5
Gomez Sola Sergio
33
3
270
0
0
1
0
12
James Isaac
21
4
338
0
1
1
0
3
Martinez Julian
21
2
116
0
0
0
0
33
Meupiyou Bastien
19
3
270
0
0
0
0
4
Naves
23
3
242
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulai Sabit
26
2
78
0
0
1
0
8
Amorim
20
4
353
0
0
0
0
6
Gui Davy
19
3
60
1
0
0
0
18
Lincoln
26
1
22
0
0
1
0
88
Martins Diogo
29
1
8
0
0
0
0
16
de Oliveira Tomas
20
3
252
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chiquinho
Chấn thương
25
4
334
0
0
2
0
25
Diarra Stephane
26
2
19
0
0
0
0
19
Leite Tiago Rafael Fernandes
25
3
35
0
0
0
0
9
Marezi
22
4
314
2
0
1
0
11
Nuozzi Cedric
19
4
272
1
0
0
0
91
Sandro Lima
34
3
42
0
0
0
0
2
Touaizi Nabil
24
4
210
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Custodio
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomes Andre
20
3
270
0
0
0
0
31
Mateus
23
1
90
0
0
0
0
1
Matheus Mendes
26
0
0
0
0
0
0
23
Paulo Andre
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baseya Steven
20
2
172
0
0
0
0
55
Chissumba
20
2
24
0
0
0
0
22
Esteves Goncalo
21
3
161
0
0
0
0
5
Gomez Sola Sergio
33
3
270
0
0
1
0
12
James Isaac
21
4
338
0
1
1
0
2
Julian Ikker
20
0
0
0
0
0
0
Kauan
20
0
0
0
0
0
0
3
Martinez Julian
21
2
116
0
0
0
0
33
Meupiyou Bastien
19
3
270
0
0
0
0
4
Naves
23
3
242
0
0
3
1
34
Talisca
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulai Sabit
26
2
78
0
0
1
0
8
Amorim
20
4
353
0
0
0
0
28
Cabezas Gian
22
0
0
0
0
0
0
6
Gui Davy
19
3
60
1
0
0
0
18
Lincoln
26
1
22
0
0
1
0
88
Martins Diogo
29
1
8
0
0
0
0
N'Diaye Mouhamed
20
0
0
0
0
0
0
Soumare Abderrahmane
18
0
0
0
0
0
0
16
de Oliveira Tomas
20
3
252
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caio Caio
24
0
0
0
0
0
0
10
Chiquinho
Chấn thương
25
4
334
0
0
2
0
25
Diarra Stephane
26
2
19
0
0
0
0
9
Felipe Lima
19
0
0
0
0
0
0
22
Figueiredo
24
0
0
0
0
0
0
19
Leite Tiago Rafael Fernandes
25
3
35
0
0
0
0
7
Leo Chu
25
0
0
0
0
0
0
9
Marezi
22
4
314
2
0
1
0
11
Nuozzi Cedric
19
4
272
1
0
0
0
91
Sandro Lima
34
3
42
0
0
0
0
2
Touaizi Nabil
24
4
210
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Custodio
42