Bóng đá, Bồ Đào Nha: Amarante trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Amarante
Sân vận động:
Sân vận động Amarante
(Amarante)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duarte Martim
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguiar Eduardo
25
3
241
0
0
1
0
6
Almeida Fernando
23
3
234
0
0
1
0
4
Filipe Joao
25
3
270
0
0
1
0
42
Iroanya Emmanuel
25
1
30
0
0
0
0
3
Mendes Feliciano
22
3
265
0
0
0
0
28
Pedro Rui
23
3
270
1
0
0
0
2
Ribeiro Obama
23
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antunes Tiago Carvalho Joao
25
2
49
0
0
1
0
8
Helder Pedro
32
3
76
0
0
0
0
5
Innusah Harruna
25
3
44
0
0
0
0
20
Moreno Tavares Cunha Marcelo
25
3
218
0
0
1
0
10
Rodrigues Daniel
23
3
197
1
0
0
0
23
Saint-Louis Jordan
25
3
256
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Arome
23
2
82
0
0
0
0
12
Lawrence
22
3
270
0
0
1
0
99
Roger
26
3
190
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eurico
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duarte Martim
22
3
270
0
0
0
0
13
Flores Rafael
22
0
0
0
0
0
0
Pinto Ruben
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguiar Eduardo
25
3
241
0
0
1
0
6
Almeida Fernando
23
3
234
0
0
1
0
6
Daniel Alves
23
0
0
0
0
0
0
4
Filipe Joao
25
3
270
0
0
1
0
42
Iroanya Emmanuel
25
1
30
0
0
0
0
3
Mendes Feliciano
22
3
265
0
0
0
0
28
Pedro Rui
23
3
270
1
0
0
0
2
Ribeiro Obama
23
2
21
0
0
0
0
22
Vivas Samuel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antunes Tiago Carvalho Joao
25
2
49
0
0
1
0
9
Cardoso Francisco
22
0
0
0
0
0
0
8
Helder Pedro
32
3
76
0
0
0
0
5
Innusah Harruna
25
3
44
0
0
0
0
20
Moreno Tavares Cunha Marcelo
25
3
218
0
0
1
0
10
Rodrigues Daniel
23
3
197
1
0
0
0
23
Saint-Louis Jordan
25
3
256
0
0
0
0
17
Sousa Goncalo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Arome
23
2
82
0
0
0
0
12
Lawrence
22
3
270
0
0
1
0
7
Reis Nicolas
26
0
0
0
0
0
0
99
Roger
26
3
190
1
2
0
0
80
Ventura da Silva Tiago
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eurico
39