Bóng đá, Nam Phi: AmaZulu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
AmaZulu
Sân vận động:
Princess Magogo Stadium
(Durban)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Johnson Darren
28
4
326
0
0
0
0
1
Mzimela Olwethu
24
1
35
0
0
0
0
31
Ofori Richard
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Keegan
24
5
450
1
0
0
0
25
Dube Wandile
?
2
20
0
0
0
0
12
Fielies Taariq
33
5
450
0
0
1
0
4
Hanamub Riaan
30
4
360
0
0
0
1
42
Mthethwa Sandile
28
5
450
0
1
1
0
36
Ngcobo Minenhle
20
1
72
0
0
1
0
14
Radebe Nkosikhona
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ekstein Hendrick
34
5
349
0
1
0
0
6
Hlangabeza Siyanda
22
5
432
0
0
1
0
15
Mbanjwa Mondli
27
5
64
0
0
2
0
8
Motshwari Ben
34
5
317
0
0
2
0
35
Mzobe Asanda
?
2
71
0
0
0
0
23
Ngwenya Thandolwenkosi
22
5
431
2
0
2
0
22
Thabede Bayanda
?
1
1
0
0
0
0
34
Zungu Bongani
32
3
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mashigo Tebogo
22
3
211
0
0
0
0
37
Mhlongo Thandanani
?
1
11
0
0
0
0
9
Moon Ryan
28
1
10
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
22
5
215
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zwane Arthur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mzimela Olwethu
24
1
90
0
0
0
0
31
Ofori Richard
31
1
31
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Keegan
24
1
120
1
0
1
0
12
Fielies Taariq
33
1
120
0
0
1
0
4
Hanamub Riaan
30
1
120
0
0
0
0
42
Mthethwa Sandile
28
1
120
0
1
0
0
14
Radebe Nkosikhona
24
1
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ekstein Hendrick
34
1
120
0
1
0
0
6
Hlangabeza Siyanda
22
1
77
0
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
27
1
31
0
0
0
0
8
Motshwari Ben
34
1
44
0
0
1
0
35
Mzobe Asanda
?
1
16
0
0
0
0
34
Zungu Bongani
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mashigo Tebogo
22
1
120
1
0
1
0
9
Moon Ryan
28
1
46
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
22
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zwane Arthur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Johnson Darren
28
4
326
0
0
0
0
1
Mzimela Olwethu
24
2
125
0
0
0
0
31
Ofori Richard
31
2
121
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Keegan
24
6
570
2
0
1
0
25
Dube Wandile
?
2
20
0
0
0
0
12
Fielies Taariq
33
6
570
0
0
2
0
4
Hanamub Riaan
30
5
480
0
0
0
1
42
Mthethwa Sandile
28
6
570
0
2
1
0
36
Ngcobo Minenhle
20
1
72
0
0
1
0
14
Radebe Nkosikhona
24
6
555
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ekstein Hendrick
34
6
469
0
2
0
0
6
Hlangabeza Siyanda
22
6
509
0
0
1
0
15
Mbanjwa Mondli
27
6
95
0
0
2
0
8
Motshwari Ben
34
6
361
0
0
3
0
35
Mzobe Asanda
?
3
87
0
0
0
0
23
Ngwenya Thandolwenkosi
22
5
431
2
0
2
0
18
Rocha Rocco
17
0
0
0
0
0
0
22
Thabede Bayanda
?
1
1
0
0
0
0
34
Zungu Bongani
32
4
244
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Kambindu Elmo
32
0
0
0
0
0
0
20
Mashigo Tebogo
22
4
331
1
0
1
0
37
Mhlongo Thandanani
?
1
11
0
0
0
0
9
Moon Ryan
28
2
56
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
22
6
290
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zwane Arthur
51