Bóng đá, Brazil: America RN trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
America RN
Sân vận động:
Arena das Dunas
(Natal)
Sức chứa:
31 375
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Nordeste
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gabriel Bernard
25
1
90
0
0
0
0
1
Renan Braganca
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel Araujo
25
1
19
0
0
0
0
4
Guilherme Paraiba
31
6
540
1
0
0
0
36
Iran
29
4
262
0
0
0
0
32
Lucas
33
3
225
0
0
0
0
22
Lucas
23
5
433
0
0
1
0
31
Rennan
30
3
270
0
0
3
0
2
Ricardo Luz
30
6
419
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio
22
5
323
1
0
2
1
15
Arua
29
1
46
0
0
0
0
7
Dudu Figueiredo
34
1
62
0
0
0
0
33
Ferreira
32
5
421
0
0
3
0
28
Marquinhos
28
6
234
0
0
0
0
37
Melo Italo
32
5
348
1
0
1
0
23
Nathan Lourenco
23
2
34
0
0
0
0
25
Robson
33
3
107
0
0
0
0
17
Romarinho
31
1
46
0
0
0
0
8
Souza
37
3
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Giva
32
5
260
1
0
0
0
27
Hebert
25
4
189
0
0
0
0
19
Henrique
20
4
173
1
0
0
0
7
Luidy
29
5
208
1
0
1
0
20
Salatiel
32
1
63
0
0
0
1
10
Thiaguinho
25
7
289
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Renan Braganca
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Guilherme Paraiba
31
1
90
0
0
0
0
32
Lucas
33
1
27
0
0
0
0
22
Lucas
23
1
90
1
0
1
0
2
Ricardo Luz
30
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio
22
1
26
0
0
1
0
33
Ferreira
32
1
90
0
0
0
1
37
Melo Italo
32
1
73
0
0
0
0
8
Souza
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Giva
32
1
10
0
0
0
0
7
Luidy
29
1
26
0
0
0
0
10
Thiaguinho
25
1
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gabriel Bernard
25
1
90
0
0
0
0
45
Lucao
23
0
0
0
0
0
0
1
Renan Braganca
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel Araujo
25
1
19
0
0
0
0
4
Guilherme Paraiba
31
7
630
1
0
0
0
14
Heitor
35
0
0
0
0
0
0
36
Iran
29
4
262
0
0
0
0
32
Lucas
33
4
252
0
0
0
0
22
Lucas
23
6
523
1
0
2
0
31
Rennan
30
3
270
0
0
3
0
2
Ricardo Luz
30
7
484
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio
22
6
349
1
0
3
1
15
Arua
29
1
46
0
0
0
0
7
Dudu Figueiredo
34
1
62
0
0
0
0
33
Ferreira
32
6
511
0
0
3
1
28
Marquinhos
28
6
234
0
0
0
0
37
Melo Italo
32
6
421
1
0
1
0
23
Nathan Lourenco
23
2
34
0
0
0
0
25
Robson
33
3
107
0
0
0
0
17
Romarinho
31
1
46
0
0
0
0
8
Souza
37
4
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gabriel Lima
27
0
0
0
0
0
0
11
Giva
32
6
270
1
0
0
0
27
Hebert
25
4
189
0
0
0
0
29
Heliardo
33
0
0
0
0
0
0
19
Henrique
20
4
173
1
0
0
0
7
Luidy
29
6
234
1
0
1
0
20
Salatiel
32
1
63
0
0
0
1
10
Thiaguinho
25
8
354
1
0
2
0