Bóng đá, Brazil: America RN trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
America RN
Sân vận động:
Arena das Dunas
(Natal)
Sức chứa:
31 375
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lucao
22
1
90
0
0
0
0
1
Renan Braganca
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alan
23
7
571
1
0
2
0
2
Buiu
28
4
245
1
0
3
0
4
Gilvan
34
3
196
0
0
2
0
36
Guilherme Guedes
24
2
35
0
0
0
0
14
Hygor
23
4
179
0
0
0
0
6
Joao Lucas
32
4
330
0
0
0
0
21
Norberto
33
6
445
0
0
0
0
34
Rafael Jansen
35
6
540
0
0
3
0
5
Salazar Luis
29
5
317
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Antonio Villa
20
4
199
0
0
2
1
33
Ferreira
31
7
527
1
0
1
0
7
Matheuzinho
31
6
262
1
0
3
0
23
Nathan Lourenco
22
2
81
0
0
0
0
16
Rodrigo
30
6
378
0
0
4
0
8
Souza
36
7
618
2
0
2
0
13
Vieira Felipe
20
1
21
0
0
0
0
22
Vinicius
28
2
122
0
0
0
0
27
Wenderson
25
4
218
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Caio Hones
22
2
51
0
0
1
0
20
Caua Paixao
19
4
117
0
0
1
0
30
Gabriel Davis
34
2
153
0
0
0
0
44
Giovani Albuquerque
23
7
281
0
0
1
0
11
Gustavinho
27
6
391
2
0
2
0
29
Gustavo Henrique
28
3
222
0
0
0
1
22
Henrique Cesar
18
2
73
0
0
0
0
28
Juliano
29
6
283
0
0
0
0
37
Rafinha
31
5
233
1
0
1
0
19
Victor
21
3
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquinhos
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Carlao
38
0
0
0
0
0
0
45
Lucao
22
1
90
0
0
0
0
40
Maltos
24
0
0
0
0
0
0
1
Renan Braganca
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alan
23
7
571
1
0
2
0
2
Buiu
28
4
245
1
0
3
0
4
Gilvan
34
3
196
0
0
2
0
36
Guilherme Guedes
24
2
35
0
0
0
0
14
Hygor
23
4
179
0
0
0
0
6
Joao Lucas
32
4
330
0
0
0
0
21
Norberto
33
6
445
0
0
0
0
34
Rafael Jansen
35
6
540
0
0
3
0
5
Salazar Luis
29
5
317
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Antonio Villa
20
4
199
0
0
2
1
33
Ferreira
31
7
527
1
0
1
0
7
Matheuzinho
31
6
262
1
0
3
0
23
Nathan Lourenco
22
2
81
0
0
0
0
16
Rodrigo
30
6
378
0
0
4
0
18
Sergio
20
0
0
0
0
0
0
8
Souza
36
7
618
2
0
2
0
13
Vieira Felipe
20
1
21
0
0
0
0
22
Vinicius
28
2
122
0
0
0
0
27
Wenderson
25
4
218
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Caio Hones
22
2
51
0
0
1
0
20
Caua Paixao
19
4
117
0
0
1
0
30
Gabriel Davis
34
2
153
0
0
0
0
44
Giovani Albuquerque
23
7
281
0
0
1
0
11
Gustavinho
27
6
391
2
0
2
0
29
Gustavo Henrique
28
3
222
0
0
0
1
22
Henrique Cesar
18
2
73
0
0
0
0
28
Juliano
29
6
283
0
0
0
0
37
Rafinha
31
5
233
1
0
1
0
19
Victor
21
3
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquinhos
44
Quảng cáo
Quảng cáo